Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
130481 | Thị xã Ba Đồn | Đường cấp phối - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Lực (thửa đất số 741, tờ BĐĐC 4, TDP Bến) - Hết thửa đất ông Hùng (thửa đất số 523, tờ BĐĐC 4, TDP Chùa) | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130482 | Thị xã Ba Đồn | Đường cấp phối - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Lực (thửa đất số 741, tờ BĐĐC 4, TDP Bến) - Hết thửa đất ông Hùng (thửa đất số 523, tờ BĐĐC 4, TDP Chùa) | 225.000 | 159.000 | 114.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130483 | Thị xã Ba Đồn | Đường cấp phối - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Lực (thửa đất số 741, tờ BĐĐC 4, TDP Bến) - Hết thửa đất ông Hùng (thửa đất số 523, tờ BĐĐC 4, TDP Chùa) | 375.000 | 265.000 | 190.000 | 135.000 | - | Đất ở đô thị |
130484 | Thị xã Ba Đồn | Đường cấp phối - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Khánh (thửa đất số 430, tờ BĐĐC 4, TDP Chùa) - Hết thửa đất ông Tâm (thửa đất số 702, tờ BĐĐC 4, TDP Bến) | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130485 | Thị xã Ba Đồn | Đường cấp phối - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Khánh (thửa đất số 430, tờ BĐĐC 4, TDP Chùa) - Hết thửa đất ông Tâm (thửa đất số 702, tờ BĐĐC 4, TDP Bến) | 225.000 | 159.000 | 114.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130486 | Thị xã Ba Đồn | Đường cấp phối - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Khánh (thửa đất số 430, tờ BĐĐC 4, TDP Chùa) - Hết thửa đất ông Tâm (thửa đất số 702, tờ BĐĐC 4, TDP Bến) | 375.000 | 265.000 | 190.000 | 135.000 | - | Đất ở đô thị |
130487 | Thị xã Ba Đồn | Đường cấp phối - Phường Quảng Thuận , Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Nguyên (thửa đất số 683, tờ BĐĐC 2, TDP Chùa) - Hết thửa đất ông Kiểu (thửa đất số 289, tờ BĐĐC 4, TDP Chùa) | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130488 | Thị xã Ba Đồn | Đường cấp phối - Phường Quảng Thuận , Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Nguyên (thửa đất số 683, tờ BĐĐC 2, TDP Chùa) - Hết thửa đất ông Kiểu (thửa đất số 289, tờ BĐĐC 4, TDP Chùa) | 225.000 | 159.000 | 114.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130489 | Thị xã Ba Đồn | Đường cấp phối - Phường Quảng Thuận , Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Nguyên (thửa đất số 683, tờ BĐĐC 2, TDP Chùa) - Hết thửa đất ông Kiểu (thửa đất số 289, tờ BĐĐC 4, TDP Chùa) | 375.000 | 265.000 | 190.000 | 135.000 | - | Đất ở đô thị |
130490 | Thị xã Ba Đồn | Đường giao thông quy hoạch vùng Cửa Đình, TDP Đình - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị | |
130491 | Thị xã Ba Đồn | Đường giao thông quy hoạch vùng Cửa Đình, TDP Đình - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | 225.000 | 159.000 | 114.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
130492 | Thị xã Ba Đồn | Đường giao thông quy hoạch vùng Cửa Đình, TDP Đình - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | 375.000 | 265.000 | 190.000 | 135.000 | - | Đất ở đô thị | |
130493 | Thị xã Ba Đồn | Đường giao thông quy hoạch phía Tây Quốc lộ 1A - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Na (thửa đất số 336, tờ BĐĐC 11) - Nhà Mẫu giáo khu vực Thuận Bài | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130494 | Thị xã Ba Đồn | Đường giao thông quy hoạch phía Tây Quốc lộ 1A - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Na (thửa đất số 336, tờ BĐĐC 11) - Nhà Mẫu giáo khu vực Thuận Bài | 225.000 | 159.000 | 114.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130495 | Thị xã Ba Đồn | Đường giao thông quy hoạch phía Tây Quốc lộ 1A - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Na (thửa đất số 336, tờ BĐĐC 11) - Nhà Mẫu giáo khu vực Thuận Bài | 375.000 | 265.000 | 190.000 | 135.000 | - | Đất ở đô thị |
130496 | Thị xã Ba Đồn | Đường giao thông quy hoạch phía Đông Quốc lộ 1A - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất bà Hiếu (thửa đất số 291, tờ BĐĐC 11, TDP Nam) - Hết thửa đất ông Chiến (thửa đất số 205, tờ BĐĐC 8, TDP Đồng) | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130497 | Thị xã Ba Đồn | Đường giao thông quy hoạch phía Đông Quốc lộ 1A - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất bà Hiếu (thửa đất số 291, tờ BĐĐC 11, TDP Nam) - Hết thửa đất ông Chiến (thửa đất số 205, tờ BĐĐC 8, TDP Đồng) | 225.000 | 159.000 | 114.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130498 | Thị xã Ba Đồn | Đường giao thông quy hoạch phía Đông Quốc lộ 1A - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất bà Hiếu (thửa đất số 291, tờ BĐĐC 11, TDP Nam) - Hết thửa đất ông Chiến (thửa đất số 205, tờ BĐĐC 8, TDP Đồng) | 375.000 | 265.000 | 190.000 | 135.000 | - | Đất ở đô thị |
130499 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 1A (thửa đất ông Nhiệm, thửa đất số 721, tờ BĐĐC 11) - Bến Đá (TDP Nam) | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130500 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 1A (thửa đất ông Nhiệm, thửa đất số 721, tờ BĐĐC 11) - Bến Đá (TDP Nam) | 225.000 | 159.000 | 114.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV đô thị |