Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
126461 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường tổ 75 khu 7 (tổ 89 cũ) và đường giáp Câu lạc bộ - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126462 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường tổ 75 khu 7 (tổ 89 cũ) và đường giáp Câu lạc bộ - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126463 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường tổ 75 khu 7 (tổ 89 cũ) và đường giáp Câu lạc bộ - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126464 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà bà Lý - Đến đơn vị C23 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126465 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà bà Lý - Đến đơn vị C23 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126466 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà bà Lý - Đến đơn vị C23 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126467 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà ông Sơn hết nhà bà Lý (Nguyễn Đình Ký) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126468 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà ông Sơn hết nhà bà Lý (Nguyễn Đình Ký) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126469 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà ông Sơn hết nhà bà Lý (Nguyễn Đình Ký) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126470 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông | Từ TĐS 18/ tờ BĐS 72 - Đến giáp nhà ông Trịnh | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126471 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông | Từ TĐS 18/ tờ BĐS 72 - Đến giáp nhà ông Trịnh | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126472 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông | Từ TĐS 18/ tờ BĐS 72 - Đến giáp nhà ông Trịnh | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126473 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông | Từ TĐS 48/ tờ BĐS 79 - Đến hết TĐS 19/ tờ BĐS 72 | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126474 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông | Từ TĐS 48/ tờ BĐS 79 - Đến hết TĐS 19/ tờ BĐS 72 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126475 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông | Từ TĐS 48/ tờ BĐS 79 - Đến hết TĐS 19/ tờ BĐS 72 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126476 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông | Từ TĐS 87/ tờ BĐS 83 - Đến hết TĐS 147/ tờ BĐS 78 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126477 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông | Từ TĐS 87/ tờ BĐS 83 - Đến hết TĐS 147/ tờ BĐS 78 | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126478 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông | Từ TĐS 87/ tờ BĐS 83 - Đến hết TĐS 147/ tờ BĐS 78 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126479 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây Hải quan - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết trạm bơm nước | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126480 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây Hải quan - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết trạm bơm nước | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |