Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
126441 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Các hộ còn lại thuộc tổ 72 khu 7 (tổ 87 cũ) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126442 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Các hộ còn lại thuộc tổ 72 khu 7 (tổ 87 cũ) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126443 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào giếng 12 cửa - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ôLãng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126444 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào giếng 12 cửa - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ôLãng | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126445 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào giếng 12 cửa - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ôLãng | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126446 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 72 (tổ 87 cũ) - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Nga Trọng tổ 72 khu 7 (tổ 87 cũ) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126447 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 72 (tổ 87 cũ) - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Nga Trọng tổ 72 khu 7 (tổ 87 cũ) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126448 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 72 (tổ 87 cũ) - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Nga Trọng tổ 72 khu 7 (tổ 87 cũ) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126449 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào phố Tương Lai - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại của tổ 77 khu 7 (tổ 90 cũ) - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126450 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào phố Tương Lai - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại của tổ 77 khu 7 (tổ 90 cũ) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126451 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào phố Tương Lai - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại của tổ 77 khu 7 (tổ 90 cũ) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126452 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào phố Tương Lai - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Du tổ 77 khu 7 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126453 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào phố Tương Lai - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Du tổ 77 khu 7 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126454 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào phố Tương Lai - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Du tổ 77 khu 7 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126455 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại tổ 74, 75 (88, 89 khu 7 cũ) - Phường Cửa Ông | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126456 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại tổ 74, 75 (88, 89 khu 7 cũ) - Phường Cửa Ông | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126457 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại tổ 74, 75 (88, 89 khu 7 cũ) - Phường Cửa Ông | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126458 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 74 (88 khu 7 cũ) - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Thiều | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126459 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 74 (88 khu 7 cũ) - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Thiều | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126460 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 74 (88 khu 7 cũ) - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Thiều | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |