Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
126301 | Thành phố Cẩm Phả | Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông | Một số hộ sau hộ mặt đường 18A - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126302 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Những hộ còn lại - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126303 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Những hộ còn lại - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126304 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Những hộ còn lại - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126305 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126306 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126307 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126308 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Từ nhà bà Mận - Đến hết khu dân cư tổ 4 khu 1 + tổ 5 khu 1 bám mặt đường bê tông trục chính | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126309 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Từ nhà bà Mận - Đến hết khu dân cư tổ 4 khu 1 + tổ 5 khu 1 bám mặt đường bê tông trục chính | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126310 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Từ nhà bà Mận - Đến hết khu dân cư tổ 4 khu 1 + tổ 5 khu 1 bám mặt đường bê tông trục chính | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126311 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Từ nhà ông Huê ra cảng khe Dây - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126312 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Từ nhà ông Huê ra cảng khe Dây - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126313 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Từ nhà ông Huê ra cảng khe Dây - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126314 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Từ đường tàu - Đến nhà ông Huê và Đến tiếp giáp nhà Mận | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126315 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Từ đường tàu - Đến nhà ông Huê và Đến tiếp giáp nhà Mận | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126316 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Từ đường tàu - Đến nhà ông Huê và Đến tiếp giáp nhà Mận | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126317 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tàu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126318 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tàu | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126319 | Thành phố Cẩm Phả | Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe D | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tàu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126320 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám mặt đường tuyến tránh - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp cầu đường rẽ vào khu 3 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |