Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
126281 | Thành phố Cẩm Phả | Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại của khu III - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126282 | Thành phố Cẩm Phả | Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại của khu III - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126283 | Thành phố Cẩm Phả | Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại của khu III - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126284 | Thành phố Cẩm Phả | Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ ven núi - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126285 | Thành phố Cẩm Phả | Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ ven núi - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126286 | Thành phố Cẩm Phả | Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ ven núi - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126287 | Thành phố Cẩm Phả | Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ sau hộ bám trục đường bê tông tổ 16 khu 3 (tổ 21 cũ) - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126288 | Thành phố Cẩm Phả | Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ sau hộ bám trục đường bê tông tổ 16 khu 3 (tổ 21 cũ) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126289 | Thành phố Cẩm Phả | Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ sau hộ bám trục đường bê tông tổ 16 khu 3 (tổ 21 cũ) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126290 | Thành phố Cẩm Phả | Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ phía sau mặt đường 18A và đường Chánh từ suối cầu 10 - Đến cầu mới đường tránh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126291 | Thành phố Cẩm Phả | Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ phía sau mặt đường 18A và đường Chánh từ suối cầu 10 - Đến cầu mới đường tránh | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126292 | Thành phố Cẩm Phả | Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ phía sau mặt đường 18A và đường Chánh từ suối cầu 10 - Đến cầu mới đường tránh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126293 | Thành phố Cẩm Phả | Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại của khu II - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126294 | Thành phố Cẩm Phả | Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại của khu II - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126295 | Thành phố Cẩm Phả | Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại của khu II - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126296 | Thành phố Cẩm Phả | Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126297 | Thành phố Cẩm Phả | Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126298 | Thành phố Cẩm Phả | Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126299 | Thành phố Cẩm Phả | Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông | Một số hộ sau hộ mặt đường 18A - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126300 | Thành phố Cẩm Phả | Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông | Một số hộ sau hộ mặt đường 18A - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |