Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
124781 | Thành phố Cẩm Phả | Ngách 12 ngõ 611 đường Trần Phú - Khu ban 5 cũ - Phường Cẩm Thủy | từ sau thửa 45 tờ 23 - Đến tiếp giáp thửa 91 tờ số 22 (trừ các hộ bám đường bê tông mục 21) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124782 | Thành phố Cẩm Phả | Ngách 12 ngõ 611 đường Trần Phú - Khu ban 5 cũ - Phường Cẩm Thủy | từ sau thửa 45 tờ 23 - Đến tiếp giáp thửa 91 tờ số 22 (trừ các hộ bám đường bê tông mục 21) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124783 | Thành phố Cẩm Phả | Ngách 12 ngõ 611 đường Trần Phú - Khu ban 5 cũ - Phường Cẩm Thủy | từ sau thửa 45 tờ 23 - Đến tiếp giáp thửa 91 tờ số 22 (trừ các hộ bám đường bê tông mục 21) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124784 | Thành phố Cẩm Phả | Ngách 02 ngõ 611 đường Trần Phú - Khu ban 5 cũ - Phường Cẩm Thủy | từ sau thửa 32 tờ số 23 - Đến tiếp giáp thửa 60 tờ số 22 (trừ các hộ bám đường bê tông mục 10) | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124785 | Thành phố Cẩm Phả | Ngách 02 ngõ 611 đường Trần Phú - Khu ban 5 cũ - Phường Cẩm Thủy | từ sau thửa 32 tờ số 23 - Đến tiếp giáp thửa 60 tờ số 22 (trừ các hộ bám đường bê tông mục 10) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124786 | Thành phố Cẩm Phả | Ngách 02 ngõ 611 đường Trần Phú - Khu ban 5 cũ - Phường Cẩm Thủy | từ sau thửa 32 tờ số 23 - Đến tiếp giáp thửa 60 tờ số 22 (trừ các hộ bám đường bê tông mục 10) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124787 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường ngõ 647 đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết số nhà 18 (hết thửa 108, 109 tờ 22) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124788 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường ngõ 647 đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết số nhà 18 (hết thửa 108, 109 tờ 22) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124789 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường ngõ 647 đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết số nhà 18 (hết thửa 108, 109 tờ 22) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124790 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Ngõ 611 đường Trần Phú thuộc tổ 2, khu Tân lập 5 - Phường Cẩm Thủy | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 77-1 và 80a cộng thửa 89 tờ 23 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124791 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Ngõ 611 đường Trần Phú thuộc tổ 2, khu Tân lập 5 - Phường Cẩm Thủy | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 77-1 và 80a cộng thửa 89 tờ 23 | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124792 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Ngõ 611 đường Trần Phú thuộc tổ 2, khu Tân lập 5 - Phường Cẩm Thủy | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 77-1 và 80a cộng thửa 89 tờ 23 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124793 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường sau CTy cổ phần chế tạo máy vinacomin (song song với đường 18A) - Phường Cẩm Thủy | từ thửa 80 tờ 12 - Đến hết thửa 29 tờ 10 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124794 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường sau CTy cổ phần chế tạo máy vinacomin (song song với đường 18A) - Phường Cẩm Thủy | từ thửa 80 tờ 12 - Đến hết thửa 29 tờ 10 | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124795 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường sau CTy cổ phần chế tạo máy vinacomin (song song với đường 18A) - Phường Cẩm Thủy | từ thửa 80 tờ 12 - Đến hết thửa 29 tờ 10 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124796 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường cạnh Xí nghiệp nước Cẩm Phả - Phường Cẩm Thủy | từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết thửa 87 và thửa (82+83) a tờ 12 | 3.780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124797 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường cạnh Xí nghiệp nước Cẩm Phả - Phường Cẩm Thủy | từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết thửa 87 và thửa (82+83) a tờ 12 | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124798 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường cạnh Xí nghiệp nước Cẩm Phả - Phường Cẩm Thủy | từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết thửa 87 và thửa (82+83) a tờ 12 | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124799 | Thành phố Cẩm Phả | Ngõ 550 đường Trần Phú - Đoạn đường vào khu đập nước - Phường Cẩm Thủy | Đoạn đường từ thửa 82 và 33 tờ số 10 - Đến hết thửa 51 và 52 tờ số 4 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124800 | Thành phố Cẩm Phả | Ngõ 550 đường Trần Phú - Đoạn đường vào khu đập nước - Phường Cẩm Thủy | Đoạn đường từ thửa 82 và 33 tờ số 10 - Đến hết thửa 51 và 52 tờ số 4 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |