Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
124401 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vào Tiểu đoàn 185 - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp XN Khe Sim - Đến nhà ông Cân (thửa 50 - 16 TBĐ 102) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124402 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vào Tiểu đoàn 185 - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp XN Khe Sim - Đến nhà ông Cân (thửa 50 - 16 TBĐ 102) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124403 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vào Tiểu đoàn 185 - Phường Quang Hanh | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết Xí nghiệp Khe Sim | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124404 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vào Tiểu đoàn 185 - Phường Quang Hanh | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết Xí nghiệp Khe Sim | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124405 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vào Tiểu đoàn 185 - Phường Quang Hanh | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết Xí nghiệp Khe Sim | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124406 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vành đai Phía bắc thành phố Hạ Long (đoạn Vũ Oai - Quang Hanh) - Phường Quang H | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Vinh | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124407 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vành đai Phía bắc thành phố Hạ Long (đoạn Vũ Oai - Quang Hanh) - Phường Quang H | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Vinh | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124408 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vành đai Phía bắc thành phố Hạ Long (đoạn Vũ Oai - Quang Hanh) - Phường Quang H | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Vinh | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124409 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 1, 2 khu 7A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Lý | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124410 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 1, 2 khu 7A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Lý | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124411 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 1, 2 khu 7A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Lý | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124412 | Thành phố Cẩm Phả | Quang Hanh | Các hộ dân từ nhà ông Hoạt - Đến hết nhà bà Huệ | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124413 | Thành phố Cẩm Phả | Quang Hanh | Các hộ dân từ nhà ông Hoạt - Đến hết nhà bà Huệ | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124414 | Thành phố Cẩm Phả | Quang Hanh | Các hộ dân từ nhà ông Hoạt - Đến hết nhà bà Huệ | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124415 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 7, khu 5 - Phường Quang Hanh | từ tiếp giáp nhà bà Mai - Đến hết nhà bà Vân | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124416 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 7, khu 5 - Phường Quang Hanh | từ tiếp giáp nhà bà Mai - Đến hết nhà bà Vân | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124417 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 7, khu 5 - Phường Quang Hanh | từ tiếp giáp nhà bà Mai - Đến hết nhà bà Vân | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124418 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vào ngã hai - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Đạt | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124419 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vào ngã hai - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Đạt | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124420 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vào ngã hai - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Đạt | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |