Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
124381 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào kho 706 - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến cổng kho 706 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124382 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 8B, 9A vào tổ 3 khu 8B và tổ 5 khu 9A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Tuấn (Mạnh) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124383 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 8B, 9A vào tổ 3 khu 8B và tổ 5 khu 9A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Tuấn (Mạnh) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124384 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 8B, 9A vào tổ 3 khu 8B và tổ 5 khu 9A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Tuấn (Mạnh) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124385 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 2, 3 khu 8A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết chung cư trường Hồng Cẩm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124386 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 2, 3 khu 8A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết chung cư trường Hồng Cẩm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124387 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 2, 3 khu 8A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết chung cư trường Hồng Cẩm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124388 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào BV bảo vệ sức khoẻ tâm thần - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp cổng bệnh viện | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124389 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào BV bảo vệ sức khoẻ tâm thần - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp cổng bệnh viện | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124390 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào BV bảo vệ sức khoẻ tâm thần - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp cổng bệnh viện | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124391 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 5 khu 7B (phía đông sân vận động) - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến khu chung cư Đông Bắc | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124392 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 5 khu 7B (phía đông sân vận động) - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến khu chung cư Đông Bắc | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124393 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 5 khu 7B (phía đông sân vận động) - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến khu chung cư Đông Bắc | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124394 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông tổ 2 khu 7B - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Tung | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124395 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông tổ 2 khu 7B - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Tung | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124396 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông tổ 2 khu 7B - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Tung | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124397 | Thành phố Cẩm Phả | Quang Hanh | Từ tiếp giáp nhà ông Cân - Đến Tiểu đoàn 185 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124398 | Thành phố Cẩm Phả | Quang Hanh | Từ tiếp giáp nhà ông Cân - Đến Tiểu đoàn 185 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124399 | Thành phố Cẩm Phả | Quang Hanh | Từ tiếp giáp nhà ông Cân - Đến Tiểu đoàn 185 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124400 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vào Tiểu đoàn 185 - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp XN Khe Sim - Đến nhà ông Cân (thửa 50 - 16 TBĐ 102) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |