Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
121241 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ khu Vĩnh Tuy 1 - Đến giáp đường tàu Quốc gia | 990.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121242 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ khu Vĩnh Tuy 1 - Đến giáp đường tàu Quốc gia | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121243 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ Công ty Bình Minh khu Vĩnh Xuân - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121244 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ Công ty Bình Minh khu Vĩnh Xuân - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121245 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Tuyến từ đường 18 - Đến ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121246 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Tuyến từ đường 18 - Đến ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121247 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ đường QL 18 - Đến phía Đông và phía Tây Công ty Bình Minh | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121248 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ đường QL 18 - Đến phía Đông và phía Tây Công ty Bình Minh | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121249 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ Công ty TNHH 289 - Đến cổng phía Đông chợ sáng Mạo Khê | 3.180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121250 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ Công ty TNHH 289 - Đến cổng phía Đông chợ sáng Mạo Khê | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121251 | Thị xã Đông Triều | Phố Vĩnh Tuy - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Đoạn từ sân bóng cũ khu Vĩnh Tuy 2 - Đến ngã 3 nhà ông Phái | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121252 | Thị xã Đông Triều | Phố Vĩnh Tuy - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Đoạn từ sân bóng cũ khu Vĩnh Tuy 2 - Đến ngã 3 nhà ông Phái | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121253 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Các tuyến đường nhánh còn lại trong khu quy hoạch đô thị 188 - | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121254 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Các tuyến đường nhánh còn lại trong khu quy hoạch đô thị 188 - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121255 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Các ô bám đường đôi thuộc lô A5, B2, A9, A10, A11, A16, A17 và DV 06 - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121256 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Các ô bám đường đôi thuộc lô A5, B2, A9, A10, A11, A16, A17 và DV 06 - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121257 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188, các ô bám đường từ QL 18 (điểm vườn hoa chéo) qua siêu thị Hali, qua đường tránh QL 18 đến hết ô - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121258 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188, các ô bám đường từ QL 18 (điểm vườn hoa chéo) qua siêu thị Hali, qua đường tránh QL 18 đến hết ô - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121259 | Thị xã Đông Triều | Phố Vĩnh Tuy - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Đoạn từ đường QL 18 - Đến hết đất khu đô thị hai bên đường 188 | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121260 | Thị xã Đông Triều | Phố Vĩnh Tuy - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Đoạn từ đường QL 18 - Đến hết đất khu đô thị hai bên đường 188 | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |