Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
121221 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Tuyến từ đường 18 nhà Ông Thiệu - Đến nhà ông Xuân khu Vĩnh Hòa (chùa Mạo khê) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121222 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Tuyến từ đường 18 nhà Ông Thiệu - Đến nhà ông Xuân khu Vĩnh Hòa (chùa Mạo khê) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121223 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Tuyến từ đường Quốc lộ 18 vào 2 ngõ Ngõ 30 và ngõ 18 của khu phố 2 (khu Bách hóa cũ) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121224 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Tuyến từ đường Quốc lộ 18 vào 2 ngõ Ngõ 30 và ngõ 18 của khu phố 2 (khu Bách hóa cũ) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121225 | Thị xã Đông Triều | Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Đoạn từ nhà văn hóa khu phố 2 - Đến cảng Bến Cân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121226 | Thị xã Đông Triều | Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Đoạn từ nhà văn hóa khu phố 2 - Đến cảng Bến Cân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121227 | Thị xã Đông Triều | Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Đoạn từ ngã tư khu phố 2 - Đến nhà văn hóa khu phố 2 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121228 | Thị xã Đông Triều | Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Đoạn từ ngã tư khu phố 2 - Đến nhà văn hóa khu phố 2 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121229 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ đường 18 qua xóm Đống Đồng khu Vĩnh Tuy 1 (trừ những ô thuộc khu đô thị Kim Long) - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121230 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ đường 18 qua xóm Đống Đồng khu Vĩnh Tuy 1 (trừ những ô thuộc khu đô thị Kim Long) - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121231 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ đường bê tông khu Vĩnh Tuy 2 (Phía Nam nhà VH khu Vĩnh Tuy 2) - Đến đường quy hoạch khu đô thị 188 | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121232 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ đường bê tông khu Vĩnh Tuy 2 (Phía Nam nhà VH khu Vĩnh Tuy 2) - Đến đường quy hoạch khu đô thị 188 | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121233 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Tuyến từ ngã 3 giao cắt với đường Nguyễn Văn Cừ (Công ty cổ phần cơ khí Mạo Khê) - Đến ngã 3 dốc 2000 khu Vĩnh Sơn | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121234 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Tuyến từ ngã 3 giao cắt với đường Nguyễn Văn Cừ (Công ty cổ phần cơ khí Mạo Khê) - Đến ngã 3 dốc 2000 khu Vĩnh Sơn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121235 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ ngã 3 hội trường khu Vĩnh Sơn đi về phía Tây qua dốc ô xi - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121236 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ ngã 3 hội trường khu Vĩnh Sơn đi về phía Tây qua dốc ô xi - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121237 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ Hội trường khu Vĩnh Sơn - Đến ngã 3 đi sang đường khu âm 80 | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121238 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ Hội trường khu Vĩnh Sơn - Đến ngã 3 đi sang đường khu âm 80 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121239 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ phía Bắc đường tàu Quốc gia lên - Đến Hội trường khu Vĩnh Sơn | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121240 | Thị xã Đông Triều | Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê | Từ phía Bắc đường tàu Quốc gia lên - Đến Hội trường khu Vĩnh Sơn | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |