Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
119381 | Huyện Vân Đồn | Trục đường thôn - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp khách sạn Villa Song Châu (thửa số 287 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà Thẩm Hạnh (thửa số 423 tờ BĐĐC 140) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119382 | Huyện Vân Đồn | Trục đường thôn - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp khách sạn Villa Song Châu (thửa số 287 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà Thẩm Hạnh (thửa số 423 tờ BĐĐC 140) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119383 | Huyện Vân Đồn | Trục đường thôn - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp khách sạn Villa Song Châu (thửa số 287 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà Thẩm Hạnh (thửa số 423 tờ BĐĐC 140) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119384 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Qu | Từ nhà ông Tiến - Đến nghĩa địa | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119385 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Qu | Từ nhà ông Tiến - Đến nghĩa địa | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119386 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Qu | Từ nhà ông Tiến - Đến nghĩa địa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119387 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Qu | Từ giáp nhà ông Đức Ngân (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà ông Như Thúy (thửa số 220 tờ BĐĐC 140) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119388 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Qu | Từ giáp nhà ông Đức Ngân (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà ông Như Thúy (thửa số 220 tờ BĐĐC 140) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119389 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Qu | Từ giáp nhà ông Đức Ngân (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà ông Như Thúy (thửa số 220 tờ BĐĐC 140) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119390 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Đức Ngân (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà ông Như Thúy (thửa số 220 tờ BĐĐC 140) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119391 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Đức Ngân (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà ông Như Thúy (thửa số 220 tờ BĐĐC 140) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119392 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Đức Ngân (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà ông Như Thúy (thửa số 220 tờ BĐĐC 140) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119393 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Qu | Từ giáp đồn biên phòng (thửa số 127 tờ BĐĐC 139) - Đến Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119394 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Qu | Từ giáp đồn biên phòng (thửa số 127 tờ BĐĐC 139) - Đến Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119395 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Qu | Từ giáp đồn biên phòng (thửa số 127 tờ BĐĐC 139) - Đến Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119396 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà ông Chiến Thảnh (thửa số 82 tờ BĐĐC 143) - Đến Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119397 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà ông Chiến Thảnh (thửa số 82 tờ BĐĐC 143) - Đến Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119398 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà ông Chiến Thảnh (thửa số 82 tờ BĐĐC 143) - Đến Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119399 | Huyện Vân Đồn | Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - các hộ tiếp giáp với hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà | Từ Cảng vào - Đến giáp nghĩa địa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119400 | Huyện Vân Đồn | Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - các hộ tiếp giáp với hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà | Từ Cảng vào - Đến giáp nghĩa địa | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |