Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
119361 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Đức (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà bà Gái Hùng (thửa số 240 tờ BĐĐC 140) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119362 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Đức (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà bà Gái Hùng (thửa số 240 tờ BĐĐC 140) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119363 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - đất liền kề với đất hai bên mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang | Từ giáp Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) - Đến nhà ông Bính (thửa số 223 tờ BĐĐC 139) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119364 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - đất liền kề với đất hai bên mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang | Từ giáp Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) - Đến nhà ông Bính (thửa số 223 tờ BĐĐC 139) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119365 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - đất liền kề với đất hai bên mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang | Từ giáp Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) - Đến nhà ông Bính (thửa số 223 tờ BĐĐC 139) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119366 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) - Đến nhà ông Bắc (thửa số 213 tờ BĐĐC 139) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119367 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) - Đến nhà ông Bắc (thửa số 213 tờ BĐĐC 139) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119368 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) - Đến nhà ông Bắc (thửa số 213 tờ BĐĐC 139) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119369 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại của thôn - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119370 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại của thôn - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119371 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại của thôn - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119372 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà Châu Hùng - Đến giáp thôn Sơn Hào | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119373 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà Châu Hùng - Đến giáp thôn Sơn Hào | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119374 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà Châu Hùng - Đến giáp thôn Sơn Hào | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119375 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Qu | Từ giáp nghĩa địa - Đến giáp nhà Châu Hùng | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119376 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Qu | Từ giáp nghĩa địa - Đến giáp nhà Châu Hùng | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119377 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Qu | Từ giáp nghĩa địa - Đến giáp nhà Châu Hùng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119378 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp nghĩa địa - Đến giáp nhà Châu Hùng (bám mặt đường) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119379 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp nghĩa địa - Đến giáp nhà Châu Hùng (bám mặt đường) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119380 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ giáp nghĩa địa - Đến giáp nhà Châu Hùng (bám mặt đường) | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |