Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
119201 | Huyện Vân Đồn | Từ ngã ba thôn Đông Lĩnh đến hết nhà bà Đặt - bám mặt đường - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền | Từ thửa đất số 266 tờ BĐ số 53 - Đến thửa đất số 15 tờ BĐ số 60 | 546.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119202 | Huyện Vân Đồn | Từ ngã ba thôn Đông Lĩnh đến hết nhà bà Đặt - bám mặt đường - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền | Từ thửa đất số 266 tờ BĐ số 53 - Đến thửa đất số 15 tờ BĐ số 60 | 728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119203 | Huyện Vân Đồn | Từ ngã ba thôn Đông Lĩnh đến hết nhà bà Đặt - bám mặt đường - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền | Từ thửa đất số 266 tờ BĐ số 53 - Đến thửa đất số 15 tờ BĐ số 60 | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119204 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Từ giáp cầu Khe Cái - Đến giáp cầu Lâm Trường (từ thửa đấ số 527 tờ BĐ số 52 Đến thửa đất số 29 tờ BĐ số 42) | 546.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119205 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Từ giáp cầu Khe Cái - Đến giáp cầu Lâm Trường (từ thửa đấ số 527 tờ BĐ số 52 Đến thửa đất số 29 tờ BĐ số 42) | 728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119206 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Từ giáp cầu Khe Cái - Đến giáp cầu Lâm Trường (từ thửa đấ số 527 tờ BĐ số 52 Đến thửa đất số 29 tờ BĐ số 42) | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119207 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Nà Na - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119208 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Nà Na - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119209 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Nà Na - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119210 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Nà Na - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đường Bê tông giáp đỉnh dốc Nà Na - Đến cầu Khe Cái (từ thửa đất số 2 tờ BĐ số 49 Đến thửa đất số 527 tờ BĐ số 52) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119211 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Nà Na - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đường Bê tông giáp đỉnh dốc Nà Na - Đến cầu Khe Cái (từ thửa đất số 2 tờ BĐ số 49 Đến thửa đất số 527 tờ BĐ số 52) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119212 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Nà Na - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đường Bê tông giáp đỉnh dốc Nà Na - Đến cầu Khe Cái (từ thửa đất số 2 tờ BĐ số 49 Đến thửa đất số 527 tờ BĐ số 52) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119213 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119214 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119215 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119216 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Từ nhà ông Nghinh - Đến giáp thôn Đồng Danh (từ thửa đất số 10 tờ BĐ số 68 Đến thửa đất số 10 tờ BĐ số 66) | 546.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119217 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Từ nhà ông Nghinh - Đến giáp thôn Đồng Danh (từ thửa đất số 10 tờ BĐ số 68 Đến thửa đất số 10 tờ BĐ số 66) | 728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119218 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Từ nhà ông Nghinh - Đến giáp thôn Đồng Danh (từ thửa đất số 10 tờ BĐ số 68 Đến thửa đất số 10 tờ BĐ số 66) | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119219 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Đồng Gianh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119220 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Đồng Gianh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |