Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
119181 | Huyện Vân Đồn | Đường nhánh 334 - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) | từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái - Đến giáp nhà ông Quân Hòa - bám hai bên mặt đường | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119182 | Huyện Vân Đồn | Đường nhánh 334 - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) | từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái - Đến giáp nhà ông Quân Hòa - bám hai bên mặt đường | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119183 | Huyện Vân Đồn | Đường nhánh 334 - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) | Từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái - Đến Cầu ông Lý Thăng - bám mặt đường; | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119184 | Huyện Vân Đồn | Đường nhánh 334 - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) | Từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái - Đến Cầu ông Lý Thăng - bám mặt đường; | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119185 | Huyện Vân Đồn | Đường nhánh 334 - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) | Từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái - Đến Cầu ông Lý Thăng - bám mặt đường; | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119186 | Huyện Vân Đồn | Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) | Từ chân dốc 31 cũ - Đến đường vào nhà Văn hóa thôn Khe Ngái | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119187 | Huyện Vân Đồn | Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) | Từ chân dốc 31 cũ - Đến đường vào nhà Văn hóa thôn Khe Ngái | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119188 | Huyện Vân Đồn | Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) | Từ chân dốc 31 cũ - Đến đường vào nhà Văn hóa thôn Khe Ngái | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119189 | Huyện Vân Đồn | Các ô đất bám đường quy hoạch thuộc Khu tái định cư xã Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119190 | Huyện Vân Đồn | Các ô đất bám đường quy hoạch thuộc Khu tái định cư xã Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119191 | Huyện Vân Đồn | Các ô đất bám đường quy hoạch thuộc Khu tái định cư xã Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119192 | Huyện Vân Đồn | Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119193 | Huyện Vân Đồn | Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119194 | Huyện Vân Đồn | Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119195 | Huyện Vân Đồn | Từ giáp cầu Lâm Trường đến Cảng Hòn Hai - bám mặt đường trong và ngoài - Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân | Tờ thửa đất số 29 tờ BĐ số 42 - Đến cảng Hòn Hai | 546.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119196 | Huyện Vân Đồn | Từ giáp cầu Lâm Trường đến Cảng Hòn Hai - bám mặt đường trong và ngoài - Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân | Tờ thửa đất số 29 tờ BĐ số 42 - Đến cảng Hòn Hai | 728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119197 | Huyện Vân Đồn | Từ giáp cầu Lâm Trường đến Cảng Hòn Hai - bám mặt đường trong và ngoài - Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân | Tờ thửa đất số 29 tờ BĐ số 42 - Đến cảng Hòn Hai | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119198 | Huyện Vân Đồn | Đất còn lại của thôn - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119199 | Huyện Vân Đồn | Đất còn lại của thôn - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119200 | Huyện Vân Đồn | Đất còn lại của thôn - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |