Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
113781 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113782 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113783 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113784 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 3m trở lên - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113785 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 3m trở lên - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113786 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 3m trở lên - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113787 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Mặt đường chính - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 8.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113788 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Mặt đường chính - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 11.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113789 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Mặt đường chính - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113790 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Khu còn lại - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ hết ngã ba Hà Khẩu - Đến ngã ba giao đường Hoàng Quốc Việt | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113791 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Khu còn lại - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ hết ngã ba Hà Khẩu - Đến ngã ba giao đường Hoàng Quốc Việt | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113792 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Khu còn lại - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ hết ngã ba Hà Khẩu - Đến ngã ba giao đường Hoàng Quốc Việt | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113793 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ hết ngã ba Hà Khẩu - Đến ngã ba giao đường Hoàng Quốc Việt | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113794 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ hết ngã ba Hà Khẩu - Đến ngã ba giao đường Hoàng Quốc Việt | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113795 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ hết ngã ba Hà Khẩu - Đến ngã ba giao đường Hoàng Quốc Việt | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113796 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ hết ngã ba Hà Khẩu - Đến ngã ba giao đường Hoàng Quốc Việt | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113797 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ hết ngã ba Hà Khẩu - Đến ngã ba giao đường Hoàng Quốc Việt | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113798 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ hết ngã ba Hà Khẩu - Đến ngã ba giao đường Hoàng Quốc Việt | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113799 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 3m trở lên - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ hết ngã ba Hà Khẩu - Đến ngã ba giao đường Hoàng Quốc Việt | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113800 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 3m trở lên - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ hết ngã ba Hà Khẩu - Đến ngã ba giao đường Hoàng Quốc Việt | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |