Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
113761 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Khu còn lại - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113762 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Khu còn lại - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113763 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113764 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113765 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113766 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113767 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113768 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113769 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 3m trở lên - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113770 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 3m trở lên - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 4.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113771 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh từ 3m trở lên - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113772 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Mặt đường chính - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 6.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113773 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Mặt đường chính - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 8.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113774 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Mặt đường chính - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ Cửa hàng xăng 58 - Đến giáp Đại Yên | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113775 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Khu còn lại - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113776 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Khu còn lại - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113777 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Khu còn lại - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113778 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113779 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113780 | Thành phố Hạ Long | Quốc lộ 18A mới - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ ngã ba Hùng Thắng - Đến Cửa hàng xăng 58 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |