Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
110121 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường Nhánh đoạn nhà ông Tuân, nhà Thống đường - xuống cầu Ngầm (khu 2) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
110122 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường Nhánh đoạn nhà ông Tuân, nhà Thống đường - xuống cầu Ngầm (khu 2) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110123 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường Nhánh đoạn nhà ông Tuân, nhà Thống đường - xuống cầu Ngầm (khu 2) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110124 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ nhà Hiệp Nhâm - Đến Đội Kiểm tra trật tự ĐT&MT (khu 1) | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
110125 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ nhà Hiệp Nhâm - Đến Đội Kiểm tra trật tự ĐT&MT (khu 1) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110126 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ nhà Hiệp Nhâm - Đến Đội Kiểm tra trật tự ĐT&MT (khu 1) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110127 | Thành phố Hạ Long | Xã Kỳ Thượng | Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã) - | 36.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110128 | Thành phố Hạ Long | Xã Kỳ Thượng | Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã) - | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110129 | Thành phố Hạ Long | Xã Kỳ Thượng | Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã) - | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110130 | Thành phố Hạ Long | Xã Kỳ Thượng | Đất ở bám đường huyện, đường liên thôn - | 39.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110131 | Thành phố Hạ Long | Xã Kỳ Thượng | Đất ở bám đường huyện, đường liên thôn - | 52.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110132 | Thành phố Hạ Long | Xã Kỳ Thượng | Đất ở bám đường huyện, đường liên thôn - | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110133 | Thành phố Hạ Long | Xã Đồng Sơn | Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã) - | 42.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110134 | Thành phố Hạ Long | Xã Đồng Sơn | Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã) - | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110135 | Thành phố Hạ Long | Xã Đồng Sơn | Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã) - | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110136 | Thành phố Hạ Long | Xã Đồng Sơn | Các hộ có đất ở bám đường huyện, đường liên thôn - | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110137 | Thành phố Hạ Long | Xã Đồng Sơn | Các hộ có đất ở bám đường huyện, đường liên thôn - | 64.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110138 | Thành phố Hạ Long | Xã Đồng Sơn | Các hộ có đất ở bám đường huyện, đường liên thôn - | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110139 | Thành phố Hạ Long | Các hộ có đất ở bám theo 2 bên đường trục đường Trại Me - Đồng Trà - Mặt đường chính - Xã Đồng Lâm | Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã) - | 42.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110140 | Thành phố Hạ Long | Các hộ có đất ở bám theo 2 bên đường trục đường Trại Me - Đồng Trà - Mặt đường chính - Xã Đồng Lâm | Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã) - | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |