Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
110101 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường từ Bắc cầu Ba Chẽ 2 - Đến Cây Xăng (khu 6, bám 2 bên đường) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110102 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường từ Bắc cầu Ba Chẽ 2 - Đến Cây Xăng (khu 6, bám 2 bên đường) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110103 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ giáp sau nhà Ngà Lụa - Đến nhà Chúc Dụng (khu 5, bám 2 bên đường) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
110104 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ giáp sau nhà Ngà Lụa - Đến nhà Chúc Dụng (khu 5, bám 2 bên đường) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110105 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ giáp sau nhà Ngà Lụa - Đến nhà Chúc Dụng (khu 5, bám 2 bên đường) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110106 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ sau nhà ông Đinh Anh đối diện sau nhà ông Lê Thắng - Đến nhà Ngọc Hiền giáp đồi nghĩa trang (khu 3A, bám 2 bên đường) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
110107 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ sau nhà ông Đinh Anh đối diện sau nhà ông Lê Thắng - Đến nhà Ngọc Hiền giáp đồi nghĩa trang (khu 3A, bám 2 bên đường) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110108 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ sau nhà ông Đinh Anh đối diện sau nhà ông Lê Thắng - Đến nhà Ngọc Hiền giáp đồi nghĩa trang (khu 3A, bám 2 bên đường) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110109 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ nhà Toàn Nhung (sau trường THCS thị trấn) - Đến ngã ba phố Nguyễn Du đối diện Trung tâm VHTT (khu 2, bám 2 bên đường) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
110110 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ nhà Toàn Nhung (sau trường THCS thị trấn) - Đến ngã ba phố Nguyễn Du đối diện Trung tâm VHTT (khu 2, bám 2 bên đường) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110111 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ nhà Toàn Nhung (sau trường THCS thị trấn) - Đến ngã ba phố Nguyễn Du đối diện Trung tâm VHTT (khu 2, bám 2 bên đường) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110112 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ sau trường THCS thị trấn - Đến nhà ông Vi Gửi (khu 2, bám 2 đường) | 630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
110113 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ sau trường THCS thị trấn - Đến nhà ông Vi Gửi (khu 2, bám 2 đường) | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110114 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ sau trường THCS thị trấn - Đến nhà ông Vi Gửi (khu 2, bám 2 đường) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110115 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường Từ giáp Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện - vào nhà ông Hoàng Quyền (khu 2) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
110116 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường Từ giáp Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện - vào nhà ông Hoàng Quyền (khu 2) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110117 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường Từ giáp Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện - vào nhà ông Hoàng Quyền (khu 2) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110118 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ nhà Tân Hợp - Đến nhà ông Mông Thàm (đường cầu Cao cũ, khu 1) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
110119 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ nhà Tân Hợp - Đến nhà ông Mông Thàm (đường cầu Cao cũ, khu 1) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110120 | Huyện Ba Chẽ | Đoạn đường giáp đường tỉnh 329 - Thị trấn Ba Chẽ | Đường nhánh từ nhà Tân Hợp - Đến nhà ông Mông Thàm (đường cầu Cao cũ, khu 1) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |