Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
106121 | Huyện Trà Ôn | Đường Khu 10A (Đường huyện 70) - Thị trấn Trà Ôn | Đường Trưng Trắc - Đường 8/3 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106122 | Huyện Trà Ôn | Đường Khu 10B - Thị trấn Trà Ôn | Bến phà - Đường tỉnh 904 | 825.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106123 | Huyện Trà Ôn | Đường Khu 10B - Thị trấn Trà Ôn | Bến phà - Đường tỉnh 904 | 935.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106124 | Huyện Trà Ôn | Đường Khu 10B - Thị trấn Trà Ôn | Bến phà - Đường tỉnh 904 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106125 | Huyện Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Thị trấn Trà Ôn | Cầu Trà Ôn - Hết Ranh thị trấn Trà Ôn | 1.500.000 | 975.000 | 750.000 | 525.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
106126 | Huyện Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Thị trấn Trà Ôn | Cầu Trà Ôn - Hết Ranh thị trấn Trà Ôn | 1.700.000 | 1.105.000 | 850.000 | 595.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
106127 | Huyện Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Thị trấn Trà Ôn | Cầu Trà Ôn - Hết Ranh thị trấn Trà Ôn | 2.000.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
106128 | Huyện Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Thị trấn Trà Ôn | Giáp Ranh Tam Bình - Cầu Trà Ôn | 563.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106129 | Huyện Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Thị trấn Trà Ôn | Giáp Ranh Tam Bình - Cầu Trà Ôn | 638.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106130 | Huyện Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Thị trấn Trà Ôn | Giáp Ranh Tam Bình - Cầu Trà Ôn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106131 | Huyện Trà Ôn | Đường Đốc Phủ Chỉ - Thị trấn Trà Ôn | Đường Lê Lợi - Đường Thống Chế Điều Bát | 1.875.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106132 | Huyện Trà Ôn | Đường Đốc Phủ Chỉ - Thị trấn Trà Ôn | Đường Lê Lợi - Đường Thống Chế Điều Bát | 2.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106133 | Huyện Trà Ôn | Đường Đốc Phủ Chỉ - Thị trấn Trà Ôn | Đường Lê Lợi - Đường Thống Chế Điều Bát | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106134 | Huyện Trà Ôn | Đường Đốc Phủ Yên - Thị trấn Trà Ôn | Đường Gia Long - Quốc lộ 54 | 975.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106135 | Huyện Trà Ôn | Đường Đốc Phủ Yên - Thị trấn Trà Ôn | Đường Gia Long - Quốc lộ 54 | 1.105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106136 | Huyện Trà Ôn | Đường Đốc Phủ Yên - Thị trấn Trà Ôn | Đường Gia Long - Quốc lộ 54 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106137 | Huyện Trà Ôn | Đường Quang Trung - Thị trấn Trà Ôn | Đường Lê Văn Duyệt - Đường Đồ Chiểu | 1.875.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106138 | Huyện Trà Ôn | Đường Quang Trung - Thị trấn Trà Ôn | Đường Lê Văn Duyệt - Đường Đồ Chiểu | 2.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106139 | Huyện Trà Ôn | Đường Quang Trung - Thị trấn Trà Ôn | Đường Lê Văn Duyệt - Đường Đồ Chiểu | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106140 | Huyện Trà Ôn | Đường Đồ Chiểu - Thị trấn Trà Ôn | Đường Lê Lợi - Đường Thống Chế Điều Bát | 1.875.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |