Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
106101 | Huyện Trà Ôn | Đường vào trường Tiểu học A - Thị trấn Trà Ôn | Đường Thống Chế Điều Bát - Trường Tiểu học A | 1.125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106102 | Huyện Trà Ôn | Đường vào trường Tiểu học A - Thị trấn Trà Ôn | Đường Thống Chế Điều Bát - Trường Tiểu học A | 1.275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106103 | Huyện Trà Ôn | Đường vào trường Tiểu học A - Thị trấn Trà Ôn | Đường Thống Chế Điều Bát - Trường Tiểu học A | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106104 | Huyện Trà Ôn | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Trà Ôn | Đường Thống Chế Điều Bát - Quốc lộ 54 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106105 | Huyện Trà Ôn | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Trà Ôn | Đường Thống Chế Điều Bát - Quốc lộ 54 | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106106 | Huyện Trà Ôn | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Trà Ôn | Đường Thống Chế Điều Bát - Quốc lộ 54 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106107 | Huyện Trà Ôn | Đường Mỹ Phó - Mỹ Hưng - Thị trấn Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Hết Ranh thị trấn Trà Ôn | 563.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106108 | Huyện Trà Ôn | Đường Mỹ Phó - Mỹ Hưng - Thị trấn Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Hết Ranh thị trấn Trà Ôn | 638.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106109 | Huyện Trà Ôn | Đường Mỹ Phó - Mỹ Hưng - Thị trấn Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Hết Ranh thị trấn Trà Ôn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106110 | Huyện Trà Ôn | Đường qua Cù Lao Tròn - Thị trấn Trà Ôn | Đường Gia Long - Đường dal cặp sân chợ | 3.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106111 | Huyện Trà Ôn | Đường qua Cù Lao Tròn - Thị trấn Trà Ôn | Đường Gia Long - Đường dal cặp sân chợ | 3.570.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106112 | Huyện Trà Ôn | Đường qua Cù Lao Tròn - Thị trấn Trà Ôn | Đường Gia Long - Đường dal cặp sân chợ | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106113 | Huyện Trà Ôn | Đường 8 tháng 3 - Thị trấn Trà Ôn | Đường Thống Chế Điều Bát - Đường Khu 10A (Đường huyện 70) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106114 | Huyện Trà Ôn | Đường 8 tháng 3 - Thị trấn Trà Ôn | Đường Thống Chế Điều Bát - Đường Khu 10A (Đường huyện 70) | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106115 | Huyện Trà Ôn | Đường 8 tháng 3 - Thị trấn Trà Ôn | Đường Thống Chế Điều Bát - Đường Khu 10A (Đường huyện 70) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106116 | Huyện Trà Ôn | Đường tỉnh 904 - Thị trấn Trà Ôn | Đường Khu 10 B - Hết Ranh giới Thị trấn | 638.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106117 | Huyện Trà Ôn | Đường tỉnh 904 - Thị trấn Trà Ôn | Đường Khu 10 B - Hết Ranh giới Thị trấn | 723.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106118 | Huyện Trà Ôn | Đường tỉnh 904 - Thị trấn Trà Ôn | Đường Khu 10 B - Hết Ranh giới Thị trấn | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106119 | Huyện Trà Ôn | Đường Khu 10A (Đường huyện 70) - Thị trấn Trà Ôn | Đường Trưng Trắc - Đường 8/3 | 1.125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106120 | Huyện Trà Ôn | Đường Khu 10A (Đường huyện 70) - Thị trấn Trà Ôn | Đường Trưng Trắc - Đường 8/3 | 1.275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |