Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
1041 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 28 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến giáp xã Hòa Định Đông | 480.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1042 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 28 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến giáp xã Hòa Định Đông | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
1043 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Hòa An - Hòa Thắng - Đến ranh giới Hòa Thắng - thị trấn Phú Hòa | 560.000 | 360.000 | 240.000 | 156.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1044 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Hòa An - Hòa Thắng - Đến ranh giới Hòa Thắng - thị trấn Phú Hòa | 560.000 | 360.000 | 240.000 | 156.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1045 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Hòa An - Hòa Thắng - Đến ranh giới Hòa Thắng - thị trấn Phú Hòa | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | 390.000 | - | Đất ở nông thôn |
1046 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường ĐH 27 - Đến ranh giới xã Hòa Định Đông | 1.200.000 | 800.000 | 520.000 | 340.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1047 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường ĐH 27 - Đến ranh giới xã Hòa Định Đông | 1.200.000 | 800.000 | 520.000 | 340.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1048 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường ĐH 27 - Đến ranh giới xã Hòa Định Đông | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 850.000 | - | Đất ở nông thôn |
1049 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 24 (Đường liên xã Hòa Thắng - Hòa Trị cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Đông Lộc - Đến ranh giới xã Hòa Trị | 680.000 | 440.000 | 280.000 | 184.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1050 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 24 (Đường liên xã Hòa Thắng - Hòa Trị cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Đông Lộc - Đến ranh giới xã Hòa Trị | 680.000 | 440.000 | 280.000 | 184.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1051 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 24 (Đường liên xã Hòa Thắng - Hòa Trị cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Đông Lộc - Đến ranh giới xã Hòa Trị | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | 460.000 | - | Đất ở nông thôn |
1052 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Hòa An - Đến Quốc lộ 25 | 640.000 | 400.000 | 280.000 | 184.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1053 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Hòa An - Đến Quốc lộ 25 | 640.000 | 400.000 | 280.000 | 184.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1054 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Hòa An - Đến Quốc lộ 25 | 1.600.000 | 1.000.000 | 700.000 | 460.000 | - | Đất ở nông thôn |
1055 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ trụ Km 9 - Đến giáp ranh giới Thị trấn Phú Hòa | 800.000 | 520.000 | 320.000 | 208.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1056 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ trụ Km 9 - Đến giáp ranh giới Thị trấn Phú Hòa | 800.000 | 520.000 | 320.000 | 208.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1057 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ trụ Km 9 - Đến giáp ranh giới Thị trấn Phú Hòa | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 520.000 | - | Đất ở nông thôn |
1058 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ trụ Km8 - Đến trụ Km9 | 1.400.000 | 920.000 | 600.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1059 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ trụ Km8 - Đến trụ Km9 | 1.400.000 | 920.000 | 600.000 | 392.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1060 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ trụ Km8 - Đến trụ Km9 | 3.500.000 | 2.300.000 | 1.500.000 | 980.000 | - | Đất ở nông thôn |