Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
1021 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 29 - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới thị trấn Phú Hòa - Đến giáp xã Hòa Quang Nam | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1022 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 28 - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Hòa Thắng - Đến giáp xã Hòa Quang Nam | 480.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1023 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 28 - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Hòa Thắng - Đến giáp xã Hòa Quang Nam | 480.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1024 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 28 - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Hòa Thắng - Đến giáp xã Hòa Quang Nam | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
1025 | Huyện Phú Hòa | Đường vào làng nghề bún Định Thành - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) | Từ đường ĐH 25 - Đến UBND xã | 400.000 | 260.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1026 | Huyện Phú Hòa | Đường vào làng nghề bún Định Thành - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) | Từ đường ĐH 25 - Đến UBND xã | 400.000 | 260.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1027 | Huyện Phú Hòa | Đường vào làng nghề bún Định Thành - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) | Từ đường ĐH 25 - Đến UBND xã | 1.000.000 | 650.000 | 450.000 | 270.000 | - | Đất ở nông thôn |
1028 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Hòa Thắng - Đến ranh giới xã Hòa Quang Nam | 800.000 | 520.000 | 320.000 | 208.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1029 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Hòa Thắng - Đến ranh giới xã Hòa Quang Nam | 800.000 | 520.000 | 320.000 | 208.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1030 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Hòa Thắng - Đến ranh giới xã Hòa Quang Nam | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 520.000 | - | Đất ở nông thôn |
1031 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1032 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1033 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1034 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 320.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1035 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 320.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1036 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 800.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1037 | Huyện Phú Hòa | Đường Kè dọc Sông Ba - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn đã đầu tư hạ tầng - | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1038 | Huyện Phú Hòa | Đường Kè dọc Sông Ba - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn đã đầu tư hạ tầng - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1039 | Huyện Phú Hòa | Đường Kè dọc Sông Ba - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn đã đầu tư hạ tầng - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1040 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 28 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến giáp xã Hòa Định Đông | 480.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |