Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
98781 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Cầu Mỹ Bình - Kênh Tỉnh | 648.000 | 518.000 | 324.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98782 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Cầu Mỹ Bình - Kênh Tỉnh | 810.000 | 648.000 | 405.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98783 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Ngã 4 nhà ông Trị - Cầu Mỹ Bình | 567.000 | 454.000 | 284.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98784 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Ngã 4 nhà ông Trị - Cầu Mỹ Bình | 648.000 | 518.000 | 324.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98785 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Ngã 4 nhà ông Trị - Cầu Mỹ Bình | 810.000 | 648.000 | 405.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98786 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Ngã 4 trạm y tế - Ngã 4 nhà ông Trị | 917.000 | 734.000 | 459.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98787 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Ngã 4 trạm y tế - Ngã 4 nhà ông Trị | 1.048.000 | 838.000 | 524.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98788 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Ngã 4 trạm y tế - Ngã 4 nhà ông Trị | 1.310.000 | 1.048.000 | 655.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98789 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Cầu Bà Vòm - ngã 4 trạm y tế | 630.000 | 504.000 | 315.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98790 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Cầu Bà Vòm - ngã 4 trạm y tế | 720.000 | 576.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98791 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Cầu Bà Vòm - ngã 4 trạm y tế | 900.000 | 720.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98792 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Ngã 3 ông Tỵ - Cầu Bà Vòm | 476.000 | 381.000 | 238.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98793 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Ngã 3 ông Tỵ - Cầu Bà Vòm | 544.000 | 435.000 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98794 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Ngã 3 ông Tỵ - Cầu Bà Vòm | 680.000 | 544.000 | 340.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98795 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Km9 - Ngã 3 ông Tỵ | 630.000 | 504.000 | 315.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98796 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Km9 - Ngã 3 ông Tỵ | 720.000 | 576.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98797 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Km9 - Ngã 3 ông Tỵ | 900.000 | 720.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98798 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Cầu rạch cối - Km9 | 490.000 | 392.000 | 245.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98799 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Cầu rạch cối - Km9 | 560.000 | 448.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98800 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Cầu rạch cối - Km9 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |