Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
98761 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838C | ĐT 838 - Kênh Quốc phòng | 500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98762 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838B | Hết ranh cụm dân cư - Hết ĐT 838B | 385.000 | 308.000 | 193.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98763 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838B | Hết ranh cụm dân cư - Hết ĐT 838B | 440.000 | 352.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98764 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838B | Hết ranh cụm dân cư - Hết ĐT 838B | 550.000 | 440.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98765 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838B | Cống rọc Thác Lác - Hết ranh cụm dân cư | 707.000 | 566.000 | 354.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98766 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838B | Cống rọc Thác Lác - Hết ranh cụm dân cư | 808.000 | 646.000 | 404.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98767 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838B | Cống rọc Thác Lác - Hết ranh cụm dân cư | 1.010.000 | 808.000 | 505.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98768 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838B | Ranh đất nhà ông 3 Lực - Cống rọc Thác Lác | 420.000 | 336.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98769 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838B | Ranh đất nhà ông 3 Lực - Cống rọc Thác Lác | 480.000 | 384.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98770 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838B | Ranh đất nhà ông 3 Lực - Cống rọc Thác Lác | 600.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98771 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838B | ĐT 838 - Ranh đất nhà ông 3 Lực | 350.000 | 280.000 | 175.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98772 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838B | ĐT 838 - Ranh đất nhà ông 3 Lực | 400.000 | 320.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98773 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838B | ĐT 838 - Ranh đất nhà ông 3 Lực | 500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98774 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Cống Bàu Thúi - Biên giới Campuchia | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.050.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98775 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Cống Bàu Thúi - Biên giới Campuchia | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98776 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Cống Bàu Thúi - Biên giới Campuchia | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98777 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Kênh Tỉnh - Cống Bàu Thúi | 1.134.000 | 907.000 | 567.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98778 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Kênh Tỉnh - Cống Bàu Thúi | 1.296.000 | 1.037.000 | 648.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98779 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Kênh Tỉnh - Cống Bàu Thúi | 1.620.000 | 1.296.000 | 810.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98780 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 838 - Thị trấn Đông Thành | Cầu Mỹ Bình - Kênh Tỉnh | 567.000 | 454.000 | 284.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |