Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
98181 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Sông Vàm cỏ Đông - giao với ĐT 830 | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.120.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98182 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Sông Vàm cỏ Đông - giao với ĐT 830 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98183 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m sông Vàm Cỏ Đông - Sông Vàm Cỏ Đông | 665.000 | 532.000 | 333.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98184 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m sông Vàm Cỏ Đông - Sông Vàm Cỏ Đông | 760.000 | 608.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98185 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m sông Vàm Cỏ Đông - Sông Vàm Cỏ Đông | 950.000 | 760.000 | 475.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98186 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Kênh cầu Duyên cũ - cách 150m sông Vàm Cỏ Đông | 567.000 | 454.000 | 284.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98187 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Kênh cầu Duyên cũ - cách 150m sông Vàm Cỏ Đông | 648.000 | 518.000 | 324.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98188 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Kênh cầu Duyên cũ - cách 150m sông Vàm Cỏ Đông | 810.000 | 648.000 | 405.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98189 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ | 980.000 | 784.000 | 490.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98190 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98191 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ | 1.400.000 | 1.120.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98192 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh | 1.960.000 | 1.568.000 | 980.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98193 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.120.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98194 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98195 | Huyện Đức Hòa | ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) | Cách 150m ngã tư Tân Mỹ (hướng Hiệp Hòa) - cầu Đúc ngoài | 854.000 | 683.000 | 427.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98196 | Huyện Đức Hòa | ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) | Cách 150m ngã tư Tân Mỹ (hướng Hiệp Hòa) - cầu Đúc ngoài | 976.000 | 781.000 | 488.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98197 | Huyện Đức Hòa | ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) | Cách 150m ngã tư Tân Mỹ (hướng Hiệp Hòa) - cầu Đúc ngoài | 1.220.000 | 976.000 | 610.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98198 | Huyện Đức Hòa | ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) | Cách 150m ngã tư Tân Mỹ (đường cầu Tân Thái) - cách 150m ngã 4 Tân Mỹ (hướng xã Hiệp Hòa) | 1.512.000 | 1.210.000 | 756.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98199 | Huyện Đức Hòa | ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) | Cách 150m ngã tư Tân Mỹ (đường cầu Tân Thái) - cách 150m ngã 4 Tân Mỹ (hướng xã Hiệp Hòa) | 1.728.000 | 1.382.000 | 864.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98200 | Huyện Đức Hòa | ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) | Cách 150m ngã tư Tân Mỹ (đường cầu Tân Thái) - cách 150m ngã 4 Tân Mỹ (hướng xã Hiệp Hòa) | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở nông thôn |