Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
98161 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Vòng xoay QL N2 và đường Hồ Chí Minh - Cầu Ba Sa | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.120.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98162 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Ngã ba Hòa khánh - cách 150m phía Đức Hòa | 1.960.000 | 1.568.000 | 980.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98163 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Ngã ba Hòa khánh - cách 150m phía Đức Hòa | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.120.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98164 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Ngã ba Hòa khánh - cách 150m phía Đức Hòa | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98165 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Cầu đôi Kênh Ranh (xã Lê Minh XuânĐến Bình Chánh) - ĐT 824 | 5.250.000 | 4.200.000 | 2.625.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98166 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Cầu đôi Kênh Ranh (xã Lê Minh XuânĐến Bình Chánh) - ĐT 824 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98167 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Cầu đôi Kênh Ranh (xã Lê Minh XuânĐến Bình Chánh) - ĐT 824 | 7.500.000 | 6.000.000 | 3.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98168 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) - cầu kênh ranh xã Xuân Thới Thượng (huyện Hóc Môn) | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.365.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98169 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) - cầu kênh ranh xã Xuân Thới Thượng (huyện Hóc Môn) | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98170 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) - cầu kênh ranh xã Xuân Thới Thượng (huyện Hóc Môn) | 3.900.000 | 3.120.000 | 1.950.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98171 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía tua I) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) | 3.780.000 | 3.024.000 | 1.890.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98172 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía tua I) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98173 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía tua I) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) | 5.400.000 | 4.320.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98174 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh | 2.016.000 | 1.613.000 | 1.008.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98175 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh | 2.304.000 | 1.843.000 | 1.152.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98176 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.440.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98177 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) | 3.780.000 | 3.024.000 | 1.890.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98178 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98179 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) | 5.400.000 | 4.320.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98180 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Sông Vàm cỏ Đông - giao với ĐT 830 | 1.960.000 | 1.568.000 | 980.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |