Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
95741 | Huyện Cần Đước | ĐH 82 | UBND xã Long Hựu Tây kéo dài 200m về 2 phía - | 1.477.000 | 1.182.000 | 739.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95742 | Huyện Cần Đước | ĐH 82 | UBND xã Long Hựu Tây kéo dài 200m về 2 phía - | 1.688.000 | 1.350.000 | 844.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95743 | Huyện Cần Đước | ĐH 82 | UBND xã Long Hựu Tây kéo dài 200m về 2 phía - | 2.110.000 | 1.688.000 | 1.055.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95744 | Huyện Cần Đước | ĐH 82 | Mét thứ 51 - Cách UBND xã Long Hựu Tây 200m | 735.000 | 588.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95745 | Huyện Cần Đước | ĐH 82 | Mét thứ 51 - Cách UBND xã Long Hựu Tây 200m | 840.000 | 672.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95746 | Huyện Cần Đước | ĐH 82 | Mét thứ 51 - Cách UBND xã Long Hựu Tây 200m | 1.050.000 | 840.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95747 | Huyện Cần Đước | ĐH 82 | ĐT 826B kéo dài 50m - | 1.050.000 | 840.000 | 525.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95748 | Huyện Cần Đước | ĐH 82 | ĐT 826B kéo dài 50m - | 1.200.000 | 960.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95749 | Huyện Cần Đước | ĐH 82 | ĐT 826B kéo dài 50m - | 1.500.000 | 1.200.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95750 | Huyện Cần Đước | ĐH 24 | Cuối ĐH 24 + 200m về 3 ngã - | 1.841.000 | 1.473.000 | 921.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95751 | Huyện Cần Đước | ĐH 24 | Cuối ĐH 24 + 200m về 3 ngã - | 2.104.000 | 1.683.000 | 1.052.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95752 | Huyện Cần Đước | ĐH 24 | Cuối ĐH 24 + 200m về 3 ngã - | 2.630.000 | 2.104.000 | 1.315.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95753 | Huyện Cần Đước | ĐH 24 | Mét thứ 51 - Cách cuối ĐH 24 200m | 833.000 | 666.000 | 417.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95754 | Huyện Cần Đước | ĐH 24 | Mét thứ 51 - Cách cuối ĐH 24 200m | 952.000 | 762.000 | 476.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95755 | Huyện Cần Đước | ĐH 24 | Mét thứ 51 - Cách cuối ĐH 24 200m | 1.190.000 | 952.000 | 595.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95756 | Huyện Cần Đước | ĐH 24 | ĐH 22 kéo dài 50m - | 1.012.000 | 809.000 | 506.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95757 | Huyện Cần Đước | ĐH 24 | ĐH 22 kéo dài 50m - | 1.156.000 | 925.000 | 578.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95758 | Huyện Cần Đước | ĐH 24 | ĐH 22 kéo dài 50m - | 1.445.000 | 1.156.000 | 723.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95759 | Huyện Cần Đước | ĐH 22 | Cách bến đò Bà Nhờ 50m - Bến đò Bà Nhờ | 1.012.000 | 809.000 | 506.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95760 | Huyện Cần Đước | ĐH 22 | Cách bến đò Bà Nhờ 50m - Bến đò Bà Nhờ | 1.156.000 | 925.000 | 578.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |