Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
95721 | Huyện Cần Đước | Đê bao sông Vàm Cỏ và sông Vàm Cỏ Đông | ĐH 17 - ĐT 833B | 640.000 | 512.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95722 | Huyện Cần Đước | Đê bao sông Vàm Cỏ và sông Vàm Cỏ Đông | ĐH 17 - ĐT 833B | 800.000 | 640.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95723 | Huyện Cần Đước | Đê bao sông Vàm Cỏ và sông Vàm Cỏ Đông | Đê bao sông Rạch Cát - Sông Rạch Chanh (Trừ đoạn ĐH 17 ĐT 833B) | 399.000 | 319.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95724 | Huyện Cần Đước | Đê bao sông Vàm Cỏ và sông Vàm Cỏ Đông | Đê bao sông Rạch Cát - Sông Rạch Chanh (Trừ đoạn ĐH 17 ĐT 833B) | 456.000 | 365.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95725 | Huyện Cần Đước | Đê bao sông Vàm Cỏ và sông Vàm Cỏ Đông | Đê bao sông Rạch Cát - Sông Rạch Chanh (Trừ đoạn ĐH 17 ĐT 833B) | 570.000 | 456.000 | 285.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95726 | Huyện Cần Đước | Đường kinh ấp 4 Long Định | ĐT 830 - Ranh xã Long Cang | 399.000 | 319.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95727 | Huyện Cần Đước | Đường kinh ấp 4 Long Định | ĐT 830 - Ranh xã Long Cang | 456.000 | 365.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95728 | Huyện Cần Đước | Đường kinh ấp 4 Long Định | ĐT 830 - Ranh xã Long Cang | 570.000 | 456.000 | 285.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95729 | Huyện Cần Đước | Đường đê ven kênh Trị Yên | Cầu Tràm (ĐT826 )Đến Đầu cầu Long Khê (ĐT835) - | 399.000 | 319.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95730 | Huyện Cần Đước | Đường đê ven kênh Trị Yên | Cầu Tràm (ĐT826 )Đến Đầu cầu Long Khê (ĐT835) - | 456.000 | 365.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95731 | Huyện Cần Đước | Đường đê ven kênh Trị Yên | Cầu Tràm (ĐT826 )Đến Đầu cầu Long Khê (ĐT835) - | 570.000 | 456.000 | 285.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95732 | Huyện Cần Đước | Đưòng kinh Năm Kiểu | ĐT 835 - Đầu cuối đê Trị Yên | 399.000 | 319.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95733 | Huyện Cần Đước | Đưòng kinh Năm Kiểu | ĐT 835 - Đầu cuối đê Trị Yên | 456.000 | 365.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95734 | Huyện Cần Đước | Đưòng kinh Năm Kiểu | ĐT 835 - Đầu cuối đê Trị Yên | 570.000 | 456.000 | 285.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95735 | Huyện Cần Đước | Đường từ Đình khu 6 - Cầu kinh ấp 7 xã Tân Ân - Thị trấn Cần Đước | Đình khu 6 (Chùa Phật Mẫu - Cầu kinh ấp 7 xã Tân Ân) | 798.000 | 638.000 | 399.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95736 | Huyện Cần Đước | Đường từ Đình khu 6 - Cầu kinh ấp 7 xã Tân Ân - Thị trấn Cần Đước | Đình khu 6 (Chùa Phật Mẫu - Cầu kinh ấp 7 xã Tân Ân) | 912.000 | 730.000 | 456.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95737 | Huyện Cần Đước | Đường từ Đình khu 6 - Cầu kinh ấp 7 xã Tân Ân - Thị trấn Cần Đước | Đình khu 6 (Chùa Phật Mẫu - Cầu kinh ấp 7 xã Tân Ân) | 1.140.000 | 912.000 | 570.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95738 | Huyện Cần Đước | ĐH 82 | Cách UBND xã Long Hựu Tây 200m - cuối ĐH 82 | 735.000 | 588.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95739 | Huyện Cần Đước | ĐH 82 | Cách UBND xã Long Hựu Tây 200m - cuối ĐH 82 | 840.000 | 672.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95740 | Huyện Cần Đước | ĐH 82 | Cách UBND xã Long Hựu Tây 200m - cuối ĐH 82 | 1.050.000 | 840.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |