Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
68141 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐH tiếp giáp ĐT 611B (Quế An - Quế Phong ) - Xã Quế An (xã Trung du) | Đoạn giáp đường ĐT 611B - đến cống kênh N32 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68142 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐH tiếp giáp ĐT 611B (Quế An - Quế Phong ) - Xã Quế An (xã Trung du) | Đoạn giáp đường ĐT 611B - đến cống kênh N32 | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68143 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐH tiếp giáp ĐT 611B (Quế An - Quế Phong ) - Xã Quế An (xã Trung du) | Đoạn giáp đường ĐT 611B - đến cống kênh N32 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68144 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611 B - Xã Quế An (xã Trung du) | Đoạn từ ngã ba đường ĐT 611B-ĐH - đến địa giới giữa Quế Sơn - Hiệp Đức | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68145 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611 B - Xã Quế An (xã Trung du) | Đoạn từ ngã ba đường ĐT 611B-ĐH - đến địa giới giữa Quế Sơn - Hiệp Đức | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68146 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611 B - Xã Quế An (xã Trung du) | Đoạn từ ngã ba đường ĐT 611B-ĐH - đến địa giới giữa Quế Sơn - Hiệp Đức | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68147 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611 B - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ cầu ông bò( Nam cầu) - đến giáp ngã đường ĐH Quế An-Quế Phong | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68148 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611 B - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ cầu ông bò( Nam cầu) - đến giáp ngã đường ĐH Quế An-Quế Phong | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68149 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611 B - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ cầu ông bò( Nam cầu) - đến giáp ngã đường ĐH Quế An-Quế Phong | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68150 | Huyện Quế Sơn | Các vị trí ngoài quy định trên - Xã Quế Minh (xã Trung du) | Các vị trí còn lại - | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68151 | Huyện Quế Sơn | Các vị trí ngoài quy định trên - Xã Quế Minh (xã Trung du) | Các vị trí còn lại - | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68152 | Huyện Quế Sơn | Các vị trí ngoài quy định trên - Xã Quế Minh (xã Trung du) | Các vị trí còn lại - | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68153 | Huyện Quế Sơn | Các vị trí ngoài quy định trên - Xã Quế Minh (xã Trung du) | Đường bê tông từ 2-2,5m - | 70.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68154 | Huyện Quế Sơn | Các vị trí ngoài quy định trên - Xã Quế Minh (xã Trung du) | Đường bê tông từ 2-2,5m - | 98.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68155 | Huyện Quế Sơn | Các vị trí ngoài quy định trên - Xã Quế Minh (xã Trung du) | Đường bê tông từ 2-2,5m - | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68156 | Huyện Quế Sơn | Các vị trí ngoài quy định trên - Xã Quế Minh (xã Trung du) | Đường bê tông >=2,5m - | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68157 | Huyện Quế Sơn | Các vị trí ngoài quy định trên - Xã Quế Minh (xã Trung du) | Đường bê tông >=2,5m - | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68158 | Huyện Quế Sơn | Các vị trí ngoài quy định trên - Xã Quế Minh (xã Trung du) | Đường bê tông >=2,5m - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68159 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐH đi Việt An (ĐH 8) - Xã Quế Minh (xã Trung du) | Từ nhà ông Chơi - đến nhà Thầy Hiệp giáp quế An | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68160 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐH đi Việt An (ĐH 8) - Xã Quế Minh (xã Trung du) | Từ nhà ông Chơi - đến nhà Thầy Hiệp giáp quế An | 140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |