Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
68121 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐT 611B - Quế Phong - Xã Quế An (xã Trung du) | Đoạn từ nhà ông Vinh (ĐT 611B) - đến giáp đường vào ngõ ông Nghị (phía nam) ngõ ông Huynh (phía bắc) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68122 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐT 611B - Quế Phong - Xã Quế An (xã Trung du) | Đoạn từ nhà ông Vinh (ĐT 611B) - đến giáp đường vào ngõ ông Nghị (phía nam) ngõ ông Huynh (phía bắc) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68123 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 26 (Quế An- Quế Phong) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ nhà ông Trần Văn Thanh - đến ngõ nhà ông Nguyễn Thành Nhơn | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68124 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 26 (Quế An- Quế Phong) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ nhà ông Trần Văn Thanh - đến ngõ nhà ông Nguyễn Thành Nhơn | 175.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68125 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 26 (Quế An- Quế Phong) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ nhà ông Trần Văn Thanh - đến ngõ nhà ông Nguyễn Thành Nhơn | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68126 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 28 (Quế An- Quế Minh) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ 611B đối diện nhà ông Minh - đến nhà ông Trần Văn Thanh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68127 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 28 (Quế An- Quế Minh) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ 611B đối diện nhà ông Minh - đến nhà ông Trần Văn Thanh | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68128 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 28 (Quế An- Quế Minh) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ 611B đối diện nhà ông Minh - đến nhà ông Trần Văn Thanh | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68129 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 28 (Quế An- Quế Minh) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ ĐT611B - đến giáp xã Quế Minh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68130 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 28 (Quế An- Quế Minh) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ ĐT611B - đến giáp xã Quế Minh | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68131 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 28 (Quế An- Quế Minh) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ ĐT611B - đến giáp xã Quế Minh | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68132 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 26 (Quế An- Quế Phong) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ cống đất Lân - đến giáp xã Quế Phong | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68133 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 26 (Quế An- Quế Phong) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ cống đất Lân - đến giáp xã Quế Phong | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68134 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 26 (Quế An- Quế Phong) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ cống đất Lân - đến giáp xã Quế Phong | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68135 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 26 (Quế An- Quế Phong) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ cổng chào giáp đường DH09 vào - đến cống đất Lân | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68136 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 26 (Quế An- Quế Phong) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ cổng chào giáp đường DH09 vào - đến cống đất Lân | 140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68137 | Huyện Quế Sơn | Tuyến ĐH 26 (Quế An- Quế Phong) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ cổng chào giáp đường DH09 vào - đến cống đất Lân | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68138 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐH tiếp giáp ĐT 611B (Quế An - Quế Phong ) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ cống kênh N32 - đến giáp ranh giới Quế Phong | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68139 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐH tiếp giáp ĐT 611B (Quế An - Quế Phong ) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ cống kênh N32 - đến giáp ranh giới Quế Phong | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68140 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐH tiếp giáp ĐT 611B (Quế An - Quế Phong ) - Xã Quế An (xã Trung du) | Từ cống kênh N32 - đến giáp ranh giới Quế Phong | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |