Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
66421 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) - | 4.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66422 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 33m (6m - 10,5m - 10,5m - 6m) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66423 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 33m (6m - 10,5m - 10,5m - 6m) - | 2.940.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66424 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 33m (6m - 10,5m - 10,5m - 6m) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66425 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 27m (6m - 15,5m - 6m) - | 1.860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66426 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 27m (6m - 15,5m - 6m) - | 2.604.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66427 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 27m (6m - 15,5m - 6m) - | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66428 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) - | 1.740.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66429 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) - | 2.436.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66430 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) - | 3.480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66431 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 14,5m (4m - 6,5m - 4m) - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66432 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 14,5m (4m - 6,5m - 4m) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66433 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 14,5m (4m - 6,5m - 4m) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66434 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) - | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66435 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) - | 1.848.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66436 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) - | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66437 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66438 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) - | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66439 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66440 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 27m (6m - 15m - 6m) - | 1.860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |