Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
66401 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 17,5m (5m - 7,5m - 5m) - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66402 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 17,5m (5m - 7,5m - 5m) - | 2.016.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66403 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 17,5m (5m - 7,5m - 5m) - | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66404 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 16,5m (5m - 6,5m - 5m) - | 1.410.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66405 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 16,5m (5m - 6,5m - 5m) - | 1.974.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66406 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 16,5m (5m - 6,5m - 5m) - | 2.820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66407 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (5m - 5,5m - 5m) - | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66408 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (5m - 5,5m - 5m) - | 1.932.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66409 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (5m - 5,5m - 5m) - | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66410 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 13,5m (4m - 5,5m - 4m) - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66411 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 13,5m (4m - 5,5m - 4m) - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66412 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 13,5m (4m - 5,5m - 4m) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66413 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66414 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) - | 1.512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66415 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) - | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66416 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 9,5m (3m - 3,5m - 3m) - | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66417 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 9,5m (3m - 3,5m - 3m) - | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66418 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đường 9,5m (3m - 3,5m - 3m) - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66419 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) - | 2.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66420 | Huyện Núi Thành | Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ-KTM ngày 20/7/2018 của | Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) - | 3.108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |