Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
66161 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Tuyến đường nối từ ĐT620 - đến ĐT618 tỉnh (Dung Quốc - Kỳ Hà) | 1.055.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66162 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Tuyến đường nối từ ĐT620 - đến ĐT618 tỉnh (Dung Quốc - Kỳ Hà) | 1.477.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66163 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Tuyến đường nối từ ĐT620 - đến ĐT618 tỉnh (Dung Quốc - Kỳ Hà) | 2.110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66164 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT620 - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ ngã ba Dung Quất - Kỳ Hà vòng qua Biển Rạng - đến giáp khu dân cư Đồn Biên Phòng | 1.170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66165 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT620 - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ ngã ba Dung Quất - Kỳ Hà vòng qua Biển Rạng - đến giáp khu dân cư Đồn Biên Phòng | 1.638.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66166 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT620 - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ ngã ba Dung Quất - Kỳ Hà vòng qua Biển Rạng - đến giáp khu dân cư Đồn Biên Phòng | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66167 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT620 - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp xã Tam Nghĩa (cầu Chiếc) - đến đường nối Dung Quất - Kỳ Hà | 975.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66168 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT620 - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp xã Tam Nghĩa (cầu Chiếc) - đến đường nối Dung Quất - Kỳ Hà | 1.365.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66169 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT620 - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp xã Tam Nghĩa (cầu Chiếc) - đến đường nối Dung Quất - Kỳ Hà | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66170 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ hết cống chân dốc thôn Trung Toàn - đến giáp chợ mới Tam Quang | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66171 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ hết cống chân dốc thôn Trung Toàn - đến giáp chợ mới Tam Quang | 4.340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66172 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ hết cống chân dốc thôn Trung Toàn - đến giáp chợ mới Tam Quang | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66173 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp xã Tam Nghĩa - đến hết cống chân dốc thôn Trung Toàn | 1.710.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66174 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp xã Tam Nghĩa - đến hết cống chân dốc thôn Trung Toàn | 2.394.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66175 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp xã Tam Nghĩa - đến hết cống chân dốc thôn Trung Toàn | 3.420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66176 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ Giếng Bài - đến giáp xã Tam Nghĩa | 850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66177 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ Giếng Bài - đến giáp xã Tam Nghĩa | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66178 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ Giếng Bài - đến giáp xã Tam Nghĩa | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66179 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ cống chân dốc thôn Xuân Trung - đến Giếng Bài | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66180 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ cống chân dốc thôn Xuân Trung - đến Giếng Bài | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |