Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
66141 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba Hải Quan | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66142 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba Hải Quan | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66143 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba nhà ông Quảng | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66144 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba nhà ông Quảng | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66145 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba nhà ông Quảng | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66146 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến giáp cơ quan thôn Xuân Trung (cũ) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66147 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến giáp cơ quan thôn Xuân Trung (cũ) | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66148 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến giáp cơ quan thôn Xuân Trung (cũ) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66149 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba nhà ông Thành (Dũng) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66150 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba nhà ông Thành (Dũng) | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66151 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba nhà ông Thành (Dũng) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66152 | Huyện Núi Thành | Đất có mặt tiền tiếp giáp sông - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Đất khu dân cư có mặt tiền tiếp giáp sông từ chợ cũ - đến xóm Cồn | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66153 | Huyện Núi Thành | Đất có mặt tiền tiếp giáp sông - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Đất khu dân cư có mặt tiền tiếp giáp sông từ chợ cũ - đến xóm Cồn | 924.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66154 | Huyện Núi Thành | Đất có mặt tiền tiếp giáp sông - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Đất khu dân cư có mặt tiền tiếp giáp sông từ chợ cũ - đến xóm Cồn | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66155 | Huyện Núi Thành | Đất có mặt tiền tiếp giáp sông - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Đất khu vực tiếp giáp sông từ chợ cũ - đến chợ mới Tam Quang | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66156 | Huyện Núi Thành | Đất có mặt tiền tiếp giáp sông - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Đất khu vực tiếp giáp sông từ chợ cũ - đến chợ mới Tam Quang | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66157 | Huyện Núi Thành | Đất có mặt tiền tiếp giáp sông - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Đất khu vực tiếp giáp sông từ chợ cũ - đến chợ mới Tam Quang | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66158 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ mới Tam Quang - | 2.170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66159 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ mới Tam Quang - | 3.038.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66160 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) | Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ mới Tam Quang - | 4.340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |