Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
58761 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô B4 đến lô B39) - | 3.330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58762 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô A1 đến lô A39) - | 1.665.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58763 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô A1 đến lô A39) - | 2.331.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58764 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô A1 đến lô A39) - | 3.330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58765 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô B26 đến lô B29) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58766 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô B26 đến lô B29) - | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58767 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô B26 đến lô B29) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58768 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô F4 đến lô F31) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58769 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô F4 đến lô F31) - | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58770 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô F4 đến lô F31) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58771 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô E10 đến lô E23) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58772 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô E10 đến lô E23) - | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58773 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô E10 đến lô E23) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58774 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô B1 đến lô B3) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58775 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô B1 đến lô B3) - | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58776 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô B1 đến lô B3) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58777 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô D6 đến lô Đ19) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58778 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô D6 đến lô Đ19) - | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58779 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô D6 đến lô Đ19) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58780 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô C4 đến lô C31) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |