Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
58741 | Thị xã Điện Bàn | Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ hết đường bê tông 1/5 - đến hết trường Phạm Như Xương | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58742 | Thị xã Điện Bàn | Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ hết đường bê tông 1/5 - đến hết trường Phạm Như Xương | 2.898.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58743 | Thị xã Điện Bàn | Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ hết đường bê tông 1/5 - đến hết trường Phạm Như Xương | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58744 | Thị xã Điện Bàn | Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu - đến đường bêtông 1/5 | 1.845.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58745 | Thị xã Điện Bàn | Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu - đến đường bêtông 1/5 | 2.583.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58746 | Thị xã Điện Bàn | Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu - đến đường bêtông 1/5 | 3.690.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58747 | Thị xã Điện Bàn | Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ giáp đường QL1A - đến giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu | 1.755.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58748 | Thị xã Điện Bàn | Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ giáp đường QL1A - đến giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu | 2.457.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58749 | Thị xã Điện Bàn | Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ giáp đường QL1A - đến giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu | 3.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58750 | Thị xã Điện Bàn | Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc | Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58751 | Thị xã Điện Bàn | Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc | Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc | 7.182.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58752 | Thị xã Điện Bàn | Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc | Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc | 10.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58753 | Thị xã Điện Bàn | Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ ngã tư Điện Ngọc - đến giáp phường Điện Nam Bắc | 4.635.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58754 | Thị xã Điện Bàn | Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ ngã tư Điện Ngọc - đến giáp phường Điện Nam Bắc | 6.489.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58755 | Thị xã Điện Bàn | Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ ngã tư Điện Ngọc - đến giáp phường Điện Nam Bắc | 9.270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58756 | Thị xã Điện Bàn | Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc | Đoạn giáp thành phố Đà Nẵng - đến ngã tư Điện Ngọc | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58757 | Thị xã Điện Bàn | Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc | Đoạn giáp thành phố Đà Nẵng - đến ngã tư Điện Ngọc | 7.182.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58758 | Thị xã Điện Bàn | Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc | Đoạn giáp thành phố Đà Nẵng - đến ngã tư Điện Ngọc | 10.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58759 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô B4 đến lô B39) - | 1.665.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58760 | Thị xã Điện Bàn | Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An | 3m+7,5m+3m (Từ lô B4 đến lô B39) - | 2.331.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |