Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
55741 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Ranh ấp Chợ - Giáp ranh ấp Xoài Lơ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55742 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Ranh ấp Chợ - Giáp ranh ấp Xoài Lơ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55743 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Cầu Mù U - Hết ranh ấp Chợ | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55744 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Cầu Mù U - Hết ranh ấp Chợ | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55745 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Cầu Mù U - Hết ranh ấp Chợ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55746 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cầu Mù U | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55747 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cầu Mù U | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55748 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cầu Mù U | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55749 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên | Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh xã Ngãi Xuyên | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55750 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên | Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh xã Ngãi Xuyên | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55751 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên | Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh xã Ngãi Xuyên | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55752 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa - Sông Hậu | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55753 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa - Sông Hậu | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55754 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa - Sông Hậu | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55755 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 - Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa | 605.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55756 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 - Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55757 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 - Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55758 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Cầu Leng - Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55759 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Cầu Leng - Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55760 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Cầu Leng - Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |