Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
55721 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn | Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 - Cầu Ba Tục | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55722 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn | Giáp ranh xã Long Hiệp - Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 | 302.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55723 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn | Giáp ranh xã Long Hiệp - Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55724 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn | Giáp ranh xã Long Hiệp - Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55725 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp | Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa - Hết ranh xã Long Hiệp | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55726 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp | Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa - Hết ranh xã Long Hiệp | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55727 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp | Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa - Hết ranh xã Long Hiệp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55728 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp | Đường tỉnh 911 (ngã ba đi Ba Tục) - Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55729 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp | Đường tỉnh 911 (ngã ba đi Ba Tục) - Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55730 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp | Đường tỉnh 911 (ngã ba đi Ba Tục) - Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55731 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã An Quảng Hữu | Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh - Đường huyện 27 (ngã ba về Xoài Lơ | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55732 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã An Quảng Hữu | Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh - Đường huyện 27 (ngã ba về Xoài Lơ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55733 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã An Quảng Hữu | Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh - Đường huyện 27 (ngã ba về Xoài Lơ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55734 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 - Hết ranh xã Lưu Nghiệp Anh | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55735 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 - Hết ranh xã Lưu Nghiệp Anh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55736 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 - Hết ranh xã Lưu Nghiệp Anh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55737 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Ranh ấp Xoài Lơ - Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55738 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Ranh ấp Xoài Lơ - Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55739 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Ranh ấp Xoài Lơ - Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55740 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Ranh ấp Chợ - Giáp ranh ấp Xoài Lơ | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |