Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
55201 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Cầu Rạch Lợp - Cống nhà bia liệt sĩ Tân Hùng; đối diện đường bê tông | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55202 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Cầu Rạch Lợp - Cống nhà bia liệt sĩ Tân Hùng; đối diện đường bê tông | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55203 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Ngã ba Rạch Lợp; đối diện hết thửa 46 tờ bản đồ 38 (hộ Thạch Thị Sa Vion) - Cầu Rạch Lợp | 495.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55204 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Ngã ba Rạch Lợp; đối diện hết thửa 46 tờ bản đồ 38 (hộ Thạch Thị Sa Vion) - Cầu Rạch Lợp | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55205 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Ngã ba Rạch Lợp; đối diện hết thửa 46 tờ bản đồ 38 (hộ Thạch Thị Sa Vion) - Cầu Rạch Lợp | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55206 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Hết ranh đất Chùa Long Sơn; đối diện hết ranh đất Chùa Long Sơn - Ngã ba Rạch Lợp; đối diện hết thửa 46 tờ bản đồ 38 (hộ Thạch Thị Sa Vion) | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55207 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Hết ranh đất Chùa Long Sơn; đối diện hết ranh đất Chùa Long Sơn - Ngã ba Rạch Lợp; đối diện hết thửa 46 tờ bản đồ 38 (hộ Thạch Thị Sa Vion) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55208 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Hết ranh đất Chùa Long Sơn; đối diện hết ranh đất Chùa Long Sơn - Ngã ba Rạch Lợp; đối diện hết thửa 46 tờ bản đồ 38 (hộ Thạch Thị Sa Vion) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55209 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Cống Tài Phú - Hết ranh đất Chùa Long Sơn; đối diện hết ranh đất Chùa Long Sơn | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55210 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Cống Tài Phú - Hết ranh đất Chùa Long Sơn; đối diện hết ranh đất Chùa Long Sơn | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55211 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Cống Tài Phú - Hết ranh đất Chùa Long Sơn; đối diện hết ranh đất Chùa Long Sơn | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55212 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 (đoạn mới) | Sông Cần Chông - Quốc lộ 54 cũ (Tân Hùng) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55213 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 (đoạn mới) | Sông Cần Chông - Quốc lộ 54 cũ (Tân Hùng) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55214 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 (đoạn mới) | Sông Cần Chông - Quốc lộ 54 cũ (Tân Hùng) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55215 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 (đoạn mới) | Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở - Sông Cần Chông | 495.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55216 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 (đoạn mới) | Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở - Sông Cần Chông | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55217 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 (đoạn mới) | Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở - Sông Cần Chông | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55218 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Giáp ranh Huyện đội; đối diện hết thửa 822 tờ 4 (hộ Đoàn Văn Ân) - Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở | 495.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55219 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Giáp ranh Huyện đội; đối diện hết thửa 822 tờ 4 (hộ Đoàn Văn Ân) - Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55220 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Giáp ranh Huyện đội; đối diện hết thửa 822 tờ 4 (hộ Đoàn Văn Ân) - Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |