Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
55181 | Huyện Tiểu Cần | 04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần | Cống Ô Đùng - Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55182 | Huyện Tiểu Cần | 04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần | Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) - Cống Ô Đùng | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55183 | Huyện Tiểu Cần | 04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần | Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) - Cống Ô Đùng | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55184 | Huyện Tiểu Cần | 04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần | Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) - Cống Ô Đùng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55185 | Huyện Tiểu Cần | 04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần | Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) - Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55186 | Huyện Tiểu Cần | 04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần | Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) - Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55187 | Huyện Tiểu Cần | 04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần | Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) - Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55188 | Huyện Tiểu Cần | 04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần | Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) - Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55189 | Huyện Tiểu Cần | 04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần | Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) - Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55190 | Huyện Tiểu Cần | 04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần | Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) - Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55191 | Huyện Tiểu Cần | 04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần | Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) - Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55192 | Huyện Tiểu Cần | 04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần | Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) - Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55193 | Huyện Tiểu Cần | 04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần | Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) - Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55194 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Cầu Te Te - Giáp ranh Trà Cú | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55195 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Cầu Te Te - Giáp ranh Trà Cú | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55196 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Cầu Te Te - Giáp ranh Trà Cú | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55197 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Cống Nhà bia liệt sĩ xã Tân Hùng; đối diện đường bê tông - Cầu Te Te | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55198 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Cống Nhà bia liệt sĩ xã Tân Hùng; đối diện đường bê tông - Cầu Te Te | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55199 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Cống Nhà bia liệt sĩ xã Tân Hùng; đối diện đường bê tông - Cầu Te Te | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55200 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 54 | Cầu Rạch Lợp - Cống nhà bia liệt sĩ Tân Hùng; đối diện đường bê tông | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |