Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
550401 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 24 | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở |
550402 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD |
550403 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV |
550404 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở |
550405 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD |
550406 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV |
550407 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở |
550408 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD |
550409 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV |
550410 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
550411 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 3 | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | - | Đất SX-KD |
550412 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 3 | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.276.800 | - | Đất TM-DV |
550413 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 3 | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở |
550414 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1A | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | - | Đất SX-KD |
550415 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1A | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất TM-DV |
550416 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1A | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở |
550417 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 - RANH XÃ PHONG PHÚ | 7.260.000 | 3.630.000 | 2.904.000 | 2.323.200 | - | Đất SX-KD |
550418 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 - RANH XÃ PHONG PHÚ | 9.680.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | 3.097.600 | - | Đất TM-DV |
550419 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 - RANH XÃ PHONG PHÚ | 12.100.000 | 6.050.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | - | Đất ở |
550420 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | NGUYỄN VĂN LINH - CẦU KÊNH XÁNG | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất SX-KD |