Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
550381 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 15 | 4.260.000 | 2.130.000 | 1.704.000 | 1.363.200 | - | Đất SX-KD |
550382 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 15 | 5.680.000 | 2.840.000 | 2.272.000 | 1.817.600 | - | Đất TM-DV |
550383 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 15 | 7.100.000 | 3.550.000 | 2.840.000 | 2.272.000 | - | Đất ở |
550384 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 24 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD |
550385 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 24 | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV |
550386 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 24 | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở |
550387 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 24 - ĐƯỜNG SỐ 14 | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.113.600 | - | Đất SX-KD |
550388 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 24 - ĐƯỜNG SỐ 14 | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.484.800 | - | Đất TM-DV |
550389 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 24 - ĐƯỜNG SỐ 14 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | - | Đất ở |
550390 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 5 | 2.820.000 | 1.410.000 | 1.128.000 | 902.400 | - | Đất SX-KD |
550391 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 5 | 3.760.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 1.203.200 | - | Đất TM-DV |
550392 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 5 | 4.700.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất ở |
550393 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 19 | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.094.400 | - | Đất SX-KD |
550394 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 19 | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.200 | - | Đất TM-DV |
550395 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 19 | 5.700.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | - | Đất ở |
550396 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | NGUYỄN VĂN LINH - ĐƯỜNG SỐ 14 | 8.280.000 | 4.140.000 | 3.312.000 | 2.649.600 | - | Đất SX-KD |
550397 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | NGUYỄN VĂN LINH - ĐƯỜNG SỐ 14 | 11.040.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 3.532.800 | - | Đất TM-DV |
550398 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | NGUYỄN VĂN LINH - ĐƯỜNG SỐ 14 | 13.800.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | - | Đất ở |
550399 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 24 | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | - | Đất SX-KD |
550400 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 24 | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | - | Đất TM-DV |