Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
548801 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 619 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 184.000 | 92.000 | 73.600 | 58.880 | - | Đất TM-DV |
548802 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 619 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 230.000 | 115.000 | 92.000 | 73.600 | - | Đất ở |
548803 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 618 | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 628 | 174.000 | 87.000 | 69.600 | 55.680 | - | Đất SX-KD |
548804 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 618 | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 628 | 232.000 | 116.000 | 92.800 | 74.240 | - | Đất TM-DV |
548805 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 618 | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 628 | 290.000 | 145.000 | 116.000 | 92.800 | - | Đất ở |
548806 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 616 | ĐƯỜNG SỐ 614 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 156.000 | 78.000 | 62.400 | 49.920 | - | Đất SX-KD |
548807 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 616 | ĐƯỜNG SỐ 614 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 208.000 | 104.000 | 83.200 | 66.560 | - | Đất TM-DV |
548808 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 616 | ĐƯỜNG SỐ 614 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 260.000 | 130.000 | 104.000 | 83.200 | - | Đất ở |
548809 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 615 | ĐƯỜNG SỐ 617 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 156.000 | 78.000 | 62.400 | 49.920 | - | Đất SX-KD |
548810 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 615 | ĐƯỜNG SỐ 617 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 208.000 | 104.000 | 83.200 | 66.560 | - | Đất TM-DV |
548811 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 615 | ĐƯỜNG SỐ 617 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 260.000 | 130.000 | 104.000 | 83.200 | - | Đất ở |
548812 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 613 | CAO THỊ BÈO - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 138.000 | 69.000 | 55.200 | 44.160 | - | Đất SX-KD |
548813 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 613 | CAO THỊ BÈO - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 184.000 | 92.000 | 73.600 | 58.880 | - | Đất TM-DV |
548814 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 613 | CAO THỊ BÈO - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 230.000 | 115.000 | 92.000 | 73.600 | - | Đất ở |
548815 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ THẠO | ĐƯỜNG BA SA - KÊNH QUYẾT THẮNG | 156.000 | 78.000 | 62.400 | 49.920 | - | Đất SX-KD |
548816 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ THẠO | ĐƯỜNG BA SA - KÊNH QUYẾT THẮNG | 208.000 | 104.000 | 83.200 | 66.560 | - | Đất TM-DV |
548817 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ THẠO | ĐƯỜNG BA SA - KÊNH QUYẾT THẮNG | 260.000 | 130.000 | 104.000 | 83.200 | - | Đất ở |
548818 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ TIẾP | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 174.000 | 87.000 | 69.600 | 55.680 | - | Đất SX-KD |
548819 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ TIẾP | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 232.000 | 116.000 | 92.800 | 74.240 | - | Đất TM-DV |
548820 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ TIẾP | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 290.000 | 145.000 | 116.000 | 92.800 | - | Đất ở |