Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
548781 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 230.000 | 115.000 | 92.000 | 73.600 | - | Đất ở |
548782 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 627 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - PHẠM THỊ THÀNG | 198.000 | 99.000 | 79.200 | 63.360 | - | Đất SX-KD |
548783 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 627 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - PHẠM THỊ THÀNG | 264.000 | 132.000 | 105.600 | 84.480 | - | Đất TM-DV |
548784 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 627 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - PHẠM THỊ THÀNG | 330.000 | 165.000 | 132.000 | 105.600 | - | Đất ở |
548785 | Huyện Củ Chi | Số 626 | PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 156.000 | 78.000 | 62.400 | 49.920 | - | Đất SX-KD |
548786 | Huyện Củ Chi | Số 626 | PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 208.000 | 104.000 | 83.200 | 66.560 | - | Đất TM-DV |
548787 | Huyện Củ Chi | Số 626 | PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 260.000 | 130.000 | 104.000 | 83.200 | - | Đất ở |
548788 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 625 | CAO THỊ BÈO - RANH XÃ TÂN AN HỘI | 156.000 | 78.000 | 62.400 | 49.920 | - | Đất SX-KD |
548789 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 625 | CAO THỊ BÈO - RANH XÃ TÂN AN HỘI | 208.000 | 104.000 | 83.200 | 66.560 | - | Đất TM-DV |
548790 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 625 | CAO THỊ BÈO - RANH XÃ TÂN AN HỘI | 260.000 | 130.000 | 104.000 | 83.200 | - | Đất ở |
548791 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 624 | ĐƯỜNG SỐ 623 - XÃ TRUNG LẬP HẠ | 156.000 | 78.000 | 62.400 | 49.920 | - | Đất SX-KD |
548792 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 624 | ĐƯỜNG SỐ 623 - XÃ TRUNG LẬP HẠ | 208.000 | 104.000 | 83.200 | 66.560 | - | Đất TM-DV |
548793 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 624 | ĐƯỜNG SỐ 623 - XÃ TRUNG LẬP HẠ | 260.000 | 130.000 | 104.000 | 83.200 | - | Đất ở |
548794 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 623 | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - ĐƯỜNG SỐ 624 | 156.000 | 78.000 | 62.400 | 49.920 | - | Đất SX-KD |
548795 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 623 | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - ĐƯỜNG SỐ 624 | 208.000 | 104.000 | 83.200 | 66.560 | - | Đất TM-DV |
548796 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 623 | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - ĐƯỜNG SỐ 624 | 260.000 | 130.000 | 104.000 | 83.200 | - | Đất ở |
548797 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 620 | QUỐC LỘ 22 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 198.000 | 99.000 | 79.200 | 63.360 | - | Đất SX-KD |
548798 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 620 | QUỐC LỘ 22 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 264.000 | 132.000 | 105.600 | 84.480 | - | Đất TM-DV |
548799 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 620 | QUỐC LỘ 22 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 330.000 | 165.000 | 132.000 | 105.600 | - | Đất ở |
548800 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 619 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 138.000 | 69.000 | 55.200 | 44.160 | - | Đất SX-KD |