Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
548701 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 420 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH T31A-17 | 234.000 | 117.000 | 93.600 | 74.880 | - | Đất SX-KD |
548702 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 420 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH T31A-17 | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | - | Đất TM-DV |
548703 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 420 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH T31A-17 | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | - | Đất ở |
548704 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 419 | TỈNH LỘ 8 - RANH ĐỒNG DÙ | 234.000 | 117.000 | 93.600 | 74.880 | - | Đất SX-KD |
548705 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 419 | TỈNH LỘ 8 - RANH ĐỒNG DÙ | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | - | Đất TM-DV |
548706 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 419 | TỈNH LỘ 8 - RANH ĐỒNG DÙ | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | - | Đất ở |
548707 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 418 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH N31A-17 | 234.000 | 117.000 | 93.600 | 74.880 | - | Đất SX-KD |
548708 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 418 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH N31A-17 | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | - | Đất TM-DV |
548709 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 418 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH N31A-17 | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | - | Đất ở |
548710 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 417 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI | 234.000 | 117.000 | 93.600 | 74.880 | - | Đất SX-KD |
548711 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 417 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | - | Đất TM-DV |
548712 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 417 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | - | Đất ở |
548713 | Huyện Củ Chi | Mai Thị Buội | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 417 | 234.000 | 117.000 | 93.600 | 74.880 | - | Đất SX-KD |
548714 | Huyện Củ Chi | Mai Thị Buội | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 417 | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | - | Đất TM-DV |
548715 | Huyện Củ Chi | Mai Thị Buội | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 417 | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | - | Đất ở |
548716 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 414 | TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI | 234.000 | 117.000 | 93.600 | 74.880 | - | Đất SX-KD |
548717 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 414 | TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | - | Đất TM-DV |
548718 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 414 | TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | - | Đất ở |
548719 | Huyện Củ Chi | Lê Thị Ngà | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM | 234.000 | 117.000 | 93.600 | 74.880 | - | Đất SX-KD |
548720 | Huyện Củ Chi | Lê Thị Ngà | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | - | Đất TM-DV |