Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
548681 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 355 | QUỐC LỘ 22 - KÊNH N46 | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.400 | - | Đất TM-DV |
548682 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 355 | QUỐC LỘ 22 - KÊNH N46 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | - | Đất ở |
548683 | Huyện Củ Chi | Nguyễn Văn Hoài | QUỐC LỘ 22 - RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 172.800 | - | Đất SX-KD |
548684 | Huyện Củ Chi | Nguyễn Văn Hoài | QUỐC LỘ 22 - RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.400 | - | Đất TM-DV |
548685 | Huyện Củ Chi | Nguyễn Văn Hoài | QUỐC LỘ 22 - RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | - | Đất ở |
548686 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NỈ | TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG) - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 354.000 | 177.000 | 141.600 | 113.280 | - | Đất SX-KD |
548687 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NỈ | TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG) - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 472.000 | 236.000 | 188.800 | 151.040 | - | Đất TM-DV |
548688 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NỈ | TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG) - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 590.000 | 295.000 | 236.000 | 188.800 | - | Đất ở |
548689 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 430 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 234.000 | 117.000 | 93.600 | 74.880 | - | Đất SX-KD |
548690 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 430 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | - | Đất TM-DV |
548691 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 430 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | - | Đất ở |
548692 | Huyện Củ Chi | Lê Thị Chính | ĐƯỜNG SUỐI LỘI - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG | 234.000 | 117.000 | 93.600 | 74.880 | - | Đất SX-KD |
548693 | Huyện Củ Chi | Lê Thị Chính | ĐƯỜNG SUỐI LỘI - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | - | Đất TM-DV |
548694 | Huyện Củ Chi | Lê Thị Chính | ĐƯỜNG SUỐI LỘI - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | - | Đất ở |
548695 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 426 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN | 234.000 | 117.000 | 93.600 | 74.880 | - | Đất SX-KD |
548696 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 426 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | - | Đất TM-DV |
548697 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 426 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | - | Đất ở |
548698 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 422 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI | 234.000 | 117.000 | 93.600 | 74.880 | - | Đất SX-KD |
548699 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 422 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | - | Đất TM-DV |
548700 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 422 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | - | Đất ở |