Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
501801 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ cầu 4 đến trường Trần Đại Nghĩa hết thửa đất số 59, tờ BĐ 113 | 1.056.000 | 686.000 | 528.000 | 391.000 | 317.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501802 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ cầu 4 đến trường Trần Đại Nghĩa hết thửa đất số 59, tờ BĐ 113 | 1.056.000 | 686.000 | 528.000 | 391.000 | 317.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501803 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ cầu 4 đến trường Trần Đại Nghĩa hết thửa đất số 59, tờ BĐ 113 | 1.760.000 | 1.144.000 | 880.000 | 651.000 | 528.000 | Đất ở nông thôn |
501804 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ Trường Trần Đại Nghĩa (đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113) đến Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104) | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501805 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ Trường Trần Đại Nghĩa (đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113) đến Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104) | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501806 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ Trường Trần Đại Nghĩa (đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113) đến Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104) | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.100.000 | 814.000 | 660.000 | Đất ở nông thôn |
501807 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Các đoạn còn lại | 1.056.000 | 686.000 | 528.000 | 391.000 | 317.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501808 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Các đoạn còn lại | 1.056.000 | 686.000 | 528.000 | 391.000 | 317.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501809 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Các đoạn còn lại | 1.760.000 | 1.144.000 | 880.000 | 651.000 | 528.000 | Đất ở nông thôn |
501810 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Từ Đầu thửa 120 tờ BĐ số 15 đến Hết thửa 340, tờ BĐ số 11 | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501811 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Từ Đầu thửa 120 tờ BĐ số 15 đến Hết thửa 340, tờ BĐ số 11 | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501812 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Từ Đầu thửa 120 tờ BĐ số 15 đến Hết thửa 340, tờ BĐ số 11 | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.100.000 | 814.000 | 660.000 | Đất ở nông thôn |
501813 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Từ Trường mẫu giáo trung tâm (đầu thửa đất số 380 tờ bản đồ 26) đến Nhà thờ (hết thửa đất số 145, tờ bản đồ số 18) | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501814 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Từ Trường mẫu giáo trung tâm (đầu thửa đất số 380 tờ bản đồ 26) đến Nhà thờ (hết thửa đất số 145, tờ bản đồ số 18) | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501815 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Từ Trường mẫu giáo trung tâm (đầu thửa đất số 380 tờ bản đồ 26) đến Nhà thờ (hết thửa đất số 145, tờ bản đồ số 18) | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.100.000 | 814.000 | 660.000 | Đất ở nông thôn |
501816 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 3 xã Xuyên Mộc | Đường giao thông nông thôn đầu thửa đất 1159& 1160 tờ BĐ số 2 đến Cầu 1 giáp xã Hòa Hội hết thửa 1100&1101 tờ BĐ số 2 | 1.056.000 | 686.000 | 528.000 | 391.000 | 317.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501817 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 3 xã Xuyên Mộc | Đường giao thông nông thôn đầu thửa đất 1159& 1160 tờ BĐ số 2 đến Cầu 1 giáp xã Hòa Hội hết thửa 1100&1101 tờ BĐ số 2 | 1.056.000 | 686.000 | 528.000 | 391.000 | 317.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501818 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 3 xã Xuyên Mộc | Đường giao thông nông thôn đầu thửa đất 1159& 1160 tờ BĐ số 2 đến Cầu 1 giáp xã Hòa Hội hết thửa 1100&1101 tờ BĐ số 2 | 1.760.000 | 1.144.000 | 880.000 | 651.000 | 528.000 | Đất ở nông thôn |
501819 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 2 xã Xuyên Mộc | Đầu thửa đất số 2264 & 2269 tờ BĐ số 10 đến Hết thửa đất số 1161 & 1162, tờ bản đồ số 02 | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501820 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 2 xã Xuyên Mộc | Đầu thửa đất số 2264 & 2269 tờ BĐ số 10 đến Hết thửa đất số 1161 & 1162, tờ bản đồ số 02 | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn |