Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
501781 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 1 Quốc lộ 55 Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu xã Phước Thuận | Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 đến Hết thửa đất số 78 &101, tờ BĐ số 03 | 1.782.000 | 1.159.000 | 891.000 | 660.000 | 535.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501782 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 1 Quốc lộ 55 Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu xã Phước Thuận | Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 đến Hết thửa đất số 78 &101, tờ BĐ số 03 | 2.970.000 | 1.931.000 | 1.485.000 | 1.100.000 | 891.000 | Đất ở nông thôn |
501783 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 5 Đường ven biển | Hết thửa đất số 7&444 tờ BĐ số 29 đến giáp QL55 | 1.056.000 | 686.000 | 528.000 | 391.000 | 317.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501784 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 5 Đường ven biển | Hết thửa đất số 7&444 tờ BĐ số 29 đến giáp QL55 | 1.056.000 | 686.000 | 528.000 | 391.000 | 317.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501785 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 5 Đường ven biển | Hết thửa đất số 7&444 tờ BĐ số 29 đến giáp QL55 | 1.760.000 | 1.144.000 | 880.000 | 651.000 | 528.000 | Đất ở nông thôn |
501786 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 4 Đường ven biển | Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu | 1.716.000 | 1.115.000 | 858.000 | 635.000 | 515.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501787 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 4 Đường ven biển | Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu | 1.716.000 | 1.115.000 | 858.000 | 635.000 | 515.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501788 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 4 Đường ven biển | Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu | 2.860.000 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.058.000 | 858.000 | Đất ở nông thôn |
501789 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 3 Đường ven biển | Từ Ngã tư Hồ Tràm xã Phước Thuận đến Hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 xã Bình Châu | 1.716.000 | 1.115.000 | 858.000 | 635.000 | 515.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501790 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 3 Đường ven biển | Từ Ngã tư Hồ Tràm xã Phước Thuận đến Hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 xã Bình Châu | 1.716.000 | 1.115.000 | 858.000 | 635.000 | 515.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501791 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 3 Đường ven biển | Từ Ngã tư Hồ Tràm xã Phước Thuận đến Hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 xã Bình Châu | 2.860.000 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.058.000 | 858.000 | Đất ở nông thôn |
501792 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 2 Đường ven biển | Ngã ba khu du lịch Vietsovpetro đến Hết khu du lịch Ngân Hiệp | 1.716.000 | 1.115.000 | 858.000 | 635.000 | 515.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501793 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 2 Đường ven biển | Ngã ba khu du lịch Vietsovpetro đến Hết khu du lịch Ngân Hiệp | 1.716.000 | 1.115.000 | 858.000 | 635.000 | 515.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501794 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 2 Đường ven biển | Ngã ba khu du lịch Vietsovpetro đến Hết khu du lịch Ngân Hiệp | 2.860.000 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.058.000 | 858.000 | Đất ở nông thôn |
501795 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 1 Đường ven biển | Từ Cầu Lộc An đến Ngã tư Hồ Tràm | 1.782.000 | 1.159.000 | 891.000 | 660.000 | 535.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501796 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 1 Đường ven biển | Từ Cầu Lộc An đến Ngã tư Hồ Tràm | 1.782.000 | 1.159.000 | 891.000 | 660.000 | 535.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501797 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 1 Đường ven biển | Từ Cầu Lộc An đến Ngã tư Hồ Tràm | 2.970.000 | 1.931.000 | 1.485.000 | 1.100.000 | 891.000 | Đất ở nông thôn |
501798 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104) đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136 | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 333.000 | 270.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501799 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104) đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136 | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 333.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501800 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104) đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136 | 1.500.000 | 975.000 | 750.000 | 555.000 | 450.000 | Đất ở nông thôn |