Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
491421 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48 E - Khối Tân Thái (Tờ 33, thửa: 6; 17) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Tràn Tân Thọ - Cầu treo | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491422 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48 E - Khối Tân Thái (Tờ 33, thửa: 6; 17) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Tràn Tân Thọ - Cầu treo | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491423 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân An (Tờ 29, thửa: 286; 314; 332) - Thị trấn Nghĩa Đàn) | Cầu 16 - Đập Sông Sào | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491424 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân An (Tờ 29, thửa: 286; 314; 332) - Thị trấn Nghĩa Đàn) | Cầu 16 - Đập Sông Sào | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491425 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân An (Tờ 29, thửa: 286; 314; 332) - Thị trấn Nghĩa Đàn) | Cầu 16 - Đập Sông Sào | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491426 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48 E - Khối Tân Thái (Tờ 27, thửa: 148; 158; 170; 172) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491427 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48 E - Khối Tân Thái (Tờ 27, thửa: 148; 158; 170; 172) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491428 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48 E - Khối Tân Thái (Tờ 27, thửa: 148; 158; 170; 172) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491429 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Hòa (Tờ 58, thửa: 5) - Thị trấn Nghĩa Đàn | cuối Khối | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491430 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Hòa (Tờ 58, thửa: 5) - Thị trấn Nghĩa Đàn | cuối Khối | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491431 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Hòa (Tờ 58, thửa: 5) - Thị trấn Nghĩa Đàn | cuối Khối | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491432 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá đất ở năm 2010 - Tân Hòa - Tân Minh (Tờ 69, thửa: 353; 316; 432; 431; 430; 429; 277; | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491433 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá đất ở năm 2010 - Tân Hòa - Tân Minh (Tờ 69, thửa: 353; 316; 432; 431; 430; 429; 277; | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491434 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá đất ở năm 2010 - Tân Hòa - Tân Minh (Tờ 69, thửa: 353; 316; 432; 431; 430; 429; 277; | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491435 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Thái Hòa - Tân Hồng (Tờ 72, thửa: 522-534) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Đấu giá đất ở | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491436 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Thái Hòa - Tân Hồng (Tờ 72, thửa: 522-534) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Đấu giá đất ở | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491437 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Thái Hòa - Tân Hồng (Tờ 72, thửa: 522-534) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Đấu giá đất ở | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491438 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường nội thị - L2 Tân Minh (Tờ 72, thửa: 576-585) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Đấu giá đất ở | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491439 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường nội thị - L2 Tân Minh (Tờ 72, thửa: 576-585) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Đấu giá đất ở | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491440 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường nội thị - L2 Tân Minh (Tờ 72, thửa: 576-585) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Đấu giá đất ở | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |