Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
491401 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Thọ (Tờ 63, thửa: 58; 68; 107; 109; 126) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491402 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48 E - Khối Tân Thọ - Thị trấn Nghĩa Đàn | Ngã 3 Tân Thọ - Đập tràn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491403 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48 E - Khối Tân Thọ - Thị trấn Nghĩa Đàn | Ngã 3 Tân Thọ - Đập tràn | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491404 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48 E - Khối Tân Thọ - Thị trấn Nghĩa Đàn | Ngã 3 Tân Thọ - Đập tràn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491405 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân An, Tân Đồng (Tờ 60, thửa: 4; 8; 9; 16; 22; 23; 29; 54; 60; 64; 69; 72 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491406 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân An, Tân Đồng (Tờ 60, thửa: 4; 8; 9; 16; 22; 23; 29; 54; 60; 64; 69; 72 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491407 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân An, Tân Đồng (Tờ 60, thửa: 4; 8; 9; 16; 22; 23; 29; 54; 60; 64; 69; 72 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491408 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Đồng - Thị trấn Nghĩa Đàn | Tân Thọ - Tân An | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491409 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Đồng - Thị trấn Nghĩa Đàn | Tân Thọ - Tân An | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491410 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Đồng - Thị trấn Nghĩa Đàn | Tân Thọ - Tân An | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491411 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân An (Tờ 55, thửa: 33; 34; 54; 66; 70; 77; 78; 87; 105; 112) - Thị trấn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491412 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân An (Tờ 55, thửa: 33; 34; 54; 66; 70; 77; 78; 87; 105; 112) - Thị trấn | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491413 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân An (Tờ 55, thửa: 33; 34; 54; 66; 70; 77; 78; 87; 105; 112) - Thị trấn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491414 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân An (Tờ 55, thửa: 16; 23; 43; 44; 52; 55; 65; 77; 88; 93; 104; 113; 1 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491415 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân An (Tờ 55, thửa: 16; 23; 43; 44; 52; 55; 65; 77; 88; 93; 104; 113; 1 | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491416 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân An (Tờ 55, thửa: 16; 23; 43; 44; 52; 55; 65; 77; 88; 93; 104; 113; 1 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491417 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân An - Thị trấn Nghĩa Đàn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491418 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân An - Thị trấn Nghĩa Đàn | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491419 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân An - Thị trấn Nghĩa Đàn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491420 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48 E - Khối Tân Thái (Tờ 33, thửa: 6; 17) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Tràn Tân Thọ - Cầu treo | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |